VII. Communication and Culture / CLIL

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Work in pairs. Have similar conversations expressing agreement and disagreement about other jobs. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện những cuộc hội thoại tương tự thể hiện sự đồng ý và không đồng ý về những công việc khác. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)

Useful expressions

(Cách thể hiện hữu ích)

Agreement

(sự đồng ý, đồng tình)

Disagreement

(sự không đồng ý, không đồng tình)

You’re right. (Bạn nói đúng rồi.)

I couldn’t agree more. (Mình đồng ý với bạn.)

Absolutely. (Chắc chắn rồi.)

That’s not true. (Điều đó không đúng.)

I’m afraid I disagree. (Mình e là mình không đồng ý.)

I’m sorry, but … (Mình xin lỗi, nhưng …)

Mai Trung Hải Phong
9 tháng 9 2023 lúc 21:07

Dad: Raxi, Mom and I would like you to be a kindergarten teacher.

Raxi: I’m sorry, but I want to go to medical school and become a nurse like Mom.

Dad: I’m afraid I disagree. Your Mom knows how difficult it is to become a nurse.

Raxi: You’re right. But I love helping and taking care of people.

Dad: Besides medical knowledge, a nurse must have physical and mental strength.

Raxi: Absolutely. That’s why I spend a lot of time studying and exercising every day.

Tạm dịch:

Bố: Raxi, mẹ và bố muốn con trở thành giáo viên mầm non.

Raxi: Con xin lỗi, nhưng con muốn đi học trường y và trở thành một y tá như mẹ.

Bố: Bố e rằng bố không đồng ý. Mẹ của con biết nó khó khăn như thế nào để trở thành một y tá.

Raxi: Bố nói đúng. Nhưng con thích giúp đỡ và chăm sóc mọi người.

Bố: Bên cạnh kiến thức y khoa, một người y tá phải có thể lực và trí lực.

Raxi: Chắc chắn là như vậy rồi. Đó là lý do tại sao con dành nhiều thời gian học tập và rèn luyện sức khỏe mỗi ngày.


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết