1. I’m tired. (Tôi mệt.)
A: I’m tired.
(Tôi mệt.)
B: You can take a rest.
(Bạn có thể nghỉ ngơi.)
A: Yes.
(Vâng.)
B: You shouldn’t go out.
(Bạn không nên đi ra ngoài.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)
A: I have acne.
(Tôi bị mụn trứng cá.)
B: You should wash your face.
(Bạn nên rửa mặt.)
A: Yes.
(Vâng.)
B: You shouldn’t touch your face.
(Bạn không nên chạm tay lên mặt.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
A: My hands are chapped.
(Tay tôi bị nứt nẻ.)
B: You can use hand cream.
(Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.)
A: Yes.
(Vâng.)
B: You shouldn’t use chemical soaps.
(Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.)