1. Mình chưa học . Sorry
2. uniform
3. pencil sharpener
4. notebook
5. compass
6. calculator
-Từ điển giáo khoa: dictionary
-Gọt bút:sharpener
-Cuốn vở:book(sách)
or notebook
-Đồng phục:uniform
-Máy tính cầm tay : laptop
-Com-pa: compass
dictionary
uniform
pencil sharpener
notebook
compass
calculator
Tick cho mình nha bạn
dictionary
uniform
pencil sharpener
notebook
compass
calculator
từ điển giáo khoa:dictionary
đồng phục:uniform
gọt bút:pencil sharpener
cuốn vở:note book
com-pa:compass
máy tính cầm tay:calculator
Ai tik cho mình nhanh nhất thì mình sẽ tik lại cho