- Phát âm là / iz / : Watches , Washes , Changes , Classes , Brushes , Manages , Kisses , Dances , Boxes , Roses , Dishes , Rouges
- Phát âm là / s / : Units , Stops , Topics , Laughes , Breathes , Takes , Eats , Gets , Develops , Meets , Books , Months
- Phát âm là / z / : Plays , Hugs , Bags , Calls , Returns , Reads , Pubs , Birds, Buildings , Lives , Fills , Rooms , Means , Dies
1)Tìm 20 từ đuôi s có phát âm là /iz/ : s , z , x , ch , sh
2)Tìm 20 từ đuôi s có phát âm là /s/ : k , t , p , f
3)Tìm 20 từ đuôi s có phát âm là /z : các âm còn lại
bạn tìm những từ tiếng Anh có âm cuối như trên là sẽ ra theo yêu cầu đề bài