1chọn từ phát âm khác nhau
1 A apple B orange C weekend D sandwich
2 A danger B poFlute C ocean D season
3 A remember B tomorrow C pagoda D animal
4 A tonight B collect C hotel D soccer
2 Em hãy tìm từ đậm có cách phát âm khác
1 A orange B cabbage C lemonade D sausage
2 A theeth B thin C mother Dmath
3 A gymnast B guess C dangerouus D geography
4 A black B work C knee D look
2 Em hãy tìm từ đậm có cách phát âm khác
1 A orange B cabbage C lemonade D sausage
2 A teeth B thin C mother Dmath
3 A gymnast B guess C dangerous D geography
4 A black B work C knee D look
2 Em hãy tìm từ đậm có cách phát âm khác
1 A orange B cabbage C lemonade D sausage
2 A theeth B thin C mother Dmath
3 A gymnast B guess C dangerouus D geography
4 A black B work C knee D look