1B. Past simple (affirmative) (Thì quá khứ đơn – Thể khẳng định)
1. Write the past simple form of verbs 1-20. Verbs 1-10 are regular and verbs 11-20 are irregular.
(Viết dạng quá khử của các động từ 1-20. Các động từ 1-10 có quy tắc còn các động từ 11-20 bất quy tắc.)
1. look
2. study
3. stop
4. die
5. move
6. compare
7. agree
8. enjoy
9. realise
10. drop
11. feel
12. leave
13. spend
14. have
15. give
16. win
17. begin
18. go
19. get
20. say