Địa lý kinh tế

Nga Kiều

1990 1995 2000 2005 2010

Sản lượng (nghìn

tấn) 890,6 1 584,4 2 250,5 3 465,9 5 142,7

- Khai thác 728,5 1 195,3 1 660,9 1 987,9 2 414,4

- Nuôi trồng 162,1 389,1 589,6 1 478,0 2 728,3

Giá trị sản xuất

(tỉ đồng, giá so

sánh 1994) 8 135 13 524 21 777 38 726,9 57 067,5

- Khai thác 5 559 9 214 13 901 15 822,0 19 514,1

- Nuôi trồng 2 576 4 310 7 876 22 904,9 37 553,4

Hãy nhận xét về sản lượng và giá trị sản xuất thuỷ sản của nước ta qua các năm trên.


Các câu hỏi tương tự
Xem chi tiết
Hoàng Phương Hải Chi
Xem chi tiết
Đạt Trần
Xem chi tiết
Trọng Nguyễn
Xem chi tiết
Milly BLINK ARMY 97
Xem chi tiết
Trần Đặng Hiểu Khương
Xem chi tiết
Um Hmmm
Xem chi tiết
Ủn Ỉn
Xem chi tiết
Thanh Vân
Xem chi tiết