Grammar Builder - Unit 7

Buddy

1. Write the words in the correct order to make sentences.

(Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.)

1. exams / finished / hasn't / my / sister / her

2. you / new / game / played / computer / have / this/ ?

3. dog/ its / my / leg / has / broken

4. parents / New York / been / have / to / my

5. you / my / have / trainers / seen/ ?

6. cousin/ has / my / applied / job / new / for / a

Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 17:50

1. My sister hasn’t finished her exam.

(Em gái tôi chưa hoàn thành bài kiểm tra của cô ấy.)

2. Have you played this new computer game?

(Bạn đã chơi trò chơi máy tính mới này chưa?)

3. My dog has broken its leg.

(Con chó của tôi bị gãy chân.)

4. My parents have been to New York.

(Cha mẹ tôi đã đến New York.)

5. Have you seen my trainers?

(Bạn đã xem những người huấn luyện của tôi chưa?)

6. My cousin has applied for a new job.

(Em họ của tôi đã nộp đơn xin việc mới.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết