1. Hòa tan hỗn hợp Na2CO3 và K2CO3 = 400ml dung dịch HCl 1,5M thu được 5,6l CO2(đktc) và dd a. Axit còn dư trong dd a cho phản ứng hoàn toán bằng NaOH vừa đủ rồi khô cạn thì thu được 39,9g muối khan (khô). Tính % KL mỗi muối ở hh ban đầu
2. Cho các chất sau : Zn, Cu, CuO, Ba(OH)2 , Na2CO3 , HCl, HNO3, H2SO4đặc nóng. Những chất nào tác dụng với nhau từng đôi một. Viết PTHH
Bài 1:
nCO2 = \(\dfrac{5,6}{22,4}\) = 0,25 ( mol )
Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O (1)
x -------> 2x --------> 2x ----> x
K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O (2)
y --------> 2y -----> 2y ---> y
Ta có x + y = 0,25
=> 2x + 2y = 0,5
=> nHCl cần dùng = 0,5 9 ( mol )
400 ml = 0,4 lít
Ta có nHCl = 0,4 . 1,5 = 0,6 ( mol )
=> nHCl dư = 0,6 - 0,5 = 0,1 ( mol )
HCl + NaOH → NaCl + H2O (3)
0,1 --------------> 0,1
=> mNaCl (3) = 0,1 . 58,5 = 5,85 ( gam )
Từ phương trình (1) => nNaCl (1) = 2x => mNaCl (1) = 117x
Từ phương trình (1) => nKCl = 2y => mKCl = 149y
Ta có 39,9 gam muối khan
=> mNaCl (1) + mNaCl (3) + mKCl = 39,9
=> mNaCl (1) + 5,85 + mKCl = 39,9
=> mNaCl (1) + mKCl = 34,05
=> \(\left\{{}\begin{matrix}x+y=0,25\\117x+149y=34,05\end{matrix}\right.\)
=> \(\left\{{}\begin{matrix}x=0,1\\y=0,15\end{matrix}\right.\)
=> mNa2CO3 = 106 . 0,1 = 10,6 ( gam )
=> mK2CO3 = 138 . 0,15 = 20,7 ( gam )
=> mhỗn hợp = 10,6 + 20,7 = 31,3 ( gam )
=> %mNa2CO3 = \(\dfrac{10,6}{31,3}\) . 100 \(\approx\) 33,9 %
=> %mK2CO3 = 100 - 33,9 = 66,1 %
Bài 2:
2HCl | + | Zn | → | H2 | + | ZnCl2 |
10HNO3 | + | 4Zn | → | 3H2O | + | NH4NO3 | + | 4Zn(NO3)2 |
H2SO4 | + | Zn | → | 2H2O | + | SO2 | + | ZnSO4 |
Cu | + | CuO | → | Cu2O |
Cu | + | 4HNO3 | → | Cu(NO3)2 | + | 2H2O | + | 2NO2 |
Cu | + | 2H2SO4 | → | 2H2O | + | SO2 | + | CuSO4 |
CuO | + | 2HCl | → | 2H2O | + | CuCl2 |
CuO | + | 2HNO3 | → | Cu(NO3)2 | + | H2O |
CuO | + | H2SO4 | → | H2O | + | CuSO4 |
Na2CO3 | + | Ba(OH)2 | → | 2NaOH | + | BaCO3 |
2HCl | + | Ba(OH)2 | → | BaCl2 | + | 2H2O |
HNO3 | + | 2Ba(OH)2 | → | Ba(NO3)2 | + | 3H2O |
H2SO4 | + | Ba(OH)2 | → | 2H2O | + | BaSO4 |
2HCl | + | Na2CO3 | → | H2O | + | 2NaCl | + | CO2 |
2HNO3 | + | Na2CO3 | → | H2O | + | 2NaNO3 | + | CO2 |
H2SO4 | + | Na2CO3 | → | H2O | + | Na2SO4 | + | CO2 |
6HCl | + | 2HNO3 | → | 3Cl2 | + | 4H2O | + | 2NO |
H2SO4 | + | 4HCl | → | 2Cl2 | + | 2H2O | + | SO2 |