1.
Biện pháp pháp lý | Hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường, bao gồm các quy định về bảo tồn cảnh quan thiên nhiên. Tăng cường thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. |
Biện pháp kinh tế | Xây dựng các chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tham gia bảo tồn cảnh quan thiên nhiên. Phát triển du lịch sinh thái gắn với bảo tồn cảnh quan thiên nhiên. |
Biện pháp khoa học và công nghệ | Áp dụng khoa học và công nghệ vào công tác bảo tồn cảnh quan thiên nhiên. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên. |
Biện pháp quản lý | Lập quy hoạch và quản lý các khu vực có cảnh quan thiên nhiên đẹp. Hạn chế các hoạt động gây ảnh hưởng đến cảnh quan thiên nhiên. |
2.
- Ý nghĩa:
Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là góp phần bảo vệ môi trường sống của con người.
Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là góp phần bảo vệ đa dạng sinh học.
Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là góp phần phát triển du lịch sinh thái.
Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.
- Tác dụng:
Cảnh quan thiên nhiên đẹp giúp con người thư giãn, giảm stress.
Cảnh quan thiên nhiên đẹp giúp thu hút du khách, phát triển kinh tế.
Cảnh quan thiên nhiên đẹp giúp bảo vệ nguồn nước, chống sạt lở đất.
Cảnh quan thiên nhiên đẹp giúp bảo tồn đa dạng sinh học.