1. Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng sau.)
eat listen must mustn’t should shouldn’t sit
must: strong obligation | ||
Affirmative You Negative You | must 2 | 1 to the guide at all times in the jungle. 3 the fruit from that tree. |
should: advice | ||
Affirmative You Negative You | 4 5 | take a map of the area. 6 in the hot sun for a long time. |
must: strong obligation (nghĩa vụ mang tính mạnh)
Affirmative (Khẳng định) You (Bạn) Negative (Phủ định) You (Bạn) | must phải) 2 mustn’t (không được) | 1 listen to the guide at all times in the jungle. (nghe lời người hướng dẫn mọi lúc khi ở trong rừng rậm.) 3 eat the fruit from that tree. (ăn trái cây từ cái cây đó.) |
should: advice (nên, lời khuyên) |
Affirmative (Khẳng định) You (Bạn) Negative (Phủ định) You (Bạn) | 4 should (nên) 5 shouldn’t (không nên) | take a map of the area. (xem bản đồ khu vực này.) 6 sit in the hot sun for a long time. (ngồi dưới nắng nóng một thời gian dài.) |