Hướng dẫn soạn bài Cổng trường mở ra

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

1. Children / not / spend / should / the / in / arcade / much / playing / time / video games /./ -> 2. feel / examinations / we / nervous / sometimes / before /./ -> 3. healthy / and /you / be / well / exercise, / will / fit /./ -> 4. beef / and / my / like / much / does / I / very / mother / so /./ -> 5. amusement / tonight / about / going / center / What / to / the /./ ->

Mbbxd trả lời giúp m nhabucminh

Phạm Bình Minh
22 tháng 8 2017 lúc 19:20

sang mục tiếng anh nha bn !!

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Preety Queen
Xem chi tiết
Kyu Vũ
Xem chi tiết
nguyenthihab
Xem chi tiết
I LOVE YOU
Xem chi tiết
Lịnh
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
Xem chi tiết
Huyền Trang
Xem chi tiết
congchuasisuka
Xem chi tiết
Angle sun
Xem chi tiết