Unit 8: Out and about

Uzumaki Naruto
9 tháng 11 2021 lúc 15:31

1.played

2. to see

3. Are, watching

4. won't

5. Have, known (câu này bừa)

6. cooking

7. didn't do

8. going

9. hasn't seen (câu này cũng bừa)

10. are playing

11. speak

12. to go

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Linh Vũ
Xem chi tiết
=.=
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Linh Chi
Xem chi tiết
khánh - TG
Xem chi tiết
Duyên Phạm
Xem chi tiết
Ngô Nhã Kỳ
Xem chi tiết
Đào Thu Huyền
Xem chi tiết
=.=
Xem chi tiết