Unit 1: My friends

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻
11 tháng 9 2021 lúc 16:10

1. Goes

2. are playing

3. visited

4. go

5. come

6. read

7. work

8. listening

9. speak

10. goes

༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻
11 tháng 9 2021 lúc 16:16

11. practice

12. drink

13. had

14. watches

15. seeing

16. reading

17. do

18. camped

19. invited

20. fly

༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻
11 tháng 9 2021 lúc 16:24

21. am running

22. swimming

23. plays

24. learned

25. wrote

26. wore

27. drawing

28. are going

29. am coming

30. lived

༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻
11 tháng 9 2021 lúc 16:30

31. teach

32. bought

33. taught

34. get

35. do

36. receive 

37. bored

38. is watching

39. returns

40. take

 

༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻
11 tháng 9 2021 lúc 16:33

41. swims

42. stop

43. sits

44. goes

45. ate

lời kết: bn ko nên đăng quá dài, tránh khủng bố tinh thần người làm


Các câu hỏi tương tự
Hưng Nguyễn
Xem chi tiết
Nguyen Quang Dieu
Xem chi tiết
Quynh Anhh
Xem chi tiết
phạm khánh linh
Xem chi tiết
uyên lê thị thu uyên
Xem chi tiết
Trần Vi Thư
Xem chi tiết
Minh Nhật
Xem chi tiết
thanh thanh ngan
Xem chi tiết