Schedules

Dương Hằngp
Đỗ Thanh Hải
28 tháng 7 2021 lúc 13:46

10 studying

11 lending

12 to make

13 to come - listening - listening

14 asking

15 to understand

16 to start - to wait

17 to go

18 to go

19 to learn - reading - listening

20 to get

21 watching

22 to og

23 waiting

24 to go

25 having

26 to find

27 to go

28 read

29 cry

30 to study

31 stealing

32 driving

33 to answer

34 to pay

35 to cry

36 to get

37 driving

38 leaving

39 going

40 to buy

41 to do

42 to arrive

43 to take

44 taking

45 to visit - saving

Bình luận (0)
Lê Phương Anh
28 tháng 7 2021 lúc 14:09

10 studying

11 lending

13 to come - listening - listens

14 asking

15 to understand

16 to start - to wait

17 to go

18 to go

19 to learn - reading - listening

20 to get

21 watching

22 to go

23 waiting

24 to go

25 having

26 to find

27 to go

28 read

29 cry

30 to study

31 stealing

32 driving

33 to answer

34 to pay

35 to cry

36 to get

37 driving

38 leaving

39 going

40 to buy

41 to do

42 to arrive

có 1 số câu mik k bt lm bn thông cảm nha

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Dương Hằngp
Xem chi tiết
Dương Hằngp
Xem chi tiết
Dương Hằngp
Xem chi tiết
Trương Trường Giang
Xem chi tiết
Kim Mẫn Trí
Xem chi tiết