Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Gia Lai , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 8
Số lượng câu trả lời 17
Điểm GP 1
Điểm SP 0

Người theo dõi (1)

Đang theo dõi (1)


Câu trả lời:

Câu 1: Chính sách kinh tế của thực dân Pháp trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất. Mục đích? Chính sách kinh tế: Nông nghiệp: Mở rộng đồn điền (lúa, cao su), cưỡng chiếm ruộng đất của nông dân. Công nghiệp: Tập trung khai thác mỏ (than, thiếc, kẽm...), xây dựng cơ sở khai thác phục vụ Pháp. Thương nghiệp: Độc quyền thương mại, lập ngân hàng Đông Dương để kiểm soát tài chính. Thuế khóa: Tăng thuế mọi mặt: thuế thân, thuế muối, rượu, thuốc phiện... Mục đích: Bóc lột triệt để tài nguyên và sức lao động của nhân dân Việt Nam. Biến Việt Nam thành thị trường tiêu thụ hàng hóa và nơi cung cấp nguyên liệu cho chính quốc Pháp. Củng cố bộ máy cai trị thực dân thông qua kinh tế. Câu 2: So sánh điểm khác biệt giữa khởi nghĩa Yên Thế và phong trào Cần Vương Tiêu chí Phong trào Cần Vương Khởi nghĩa Yên Thế Lực lượng lãnh đạo Văn thân, sĩ phu gắn với vua Hàm Nghi Nông dân, tiêu biểu là Hoàng Hoa Thám Mục tiêu Phò vua, cứu nước, chống Pháp Bảo vệ cuộc sống, đất đai chống lại sự đàn áp Tính chất Gắn với nhà nước phong kiến Tự phát, không phụ thuộc triều đình Địa bàn Rộng khắp cả nước Tập trung ở vùng Yên Thế (Bắc Giang) Hình thức đấu tranh Khởi nghĩa vũ trang, có tổ chức Du kích, linh hoạt theo địa hình Thời gian 1885–1896 (11 năm) 1884–1913 (gần 30 năm) Câu 3: Chuyển biến của các giai cấp, tầng lớp ở nông thôn cuối thế kỉ XIX – đầu thế kỉ XX Địa chủ phong kiến: Bị phân hóa: một bộ phận làm tay sai cho Pháp, số khác yêu nước. Nông dân: Bị bần cùng hóa: mất ruộng đất, phải đi làm thuê, làm tá điền. Bất mãn, trở thành lực lượng chính trong các cuộc khởi nghĩa chống Pháp. → Nông thôn Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt, mâu thuẫn giai cấp ngày càng sâu sắc. Câu 4: Sự xuất hiện của các giai cấp, tầng lớp mới cuối thế kỉ XIX – đầu thế kỉ XX Tư sản: Xuất hiện từ tầng lớp phú thương, chủ xưởng nhỏ, bị lệ thuộc Pháp. Tiểu tư sản: Gồm trí thức, học sinh, viên chức… chịu ảnh hưởng tư tưởng dân chủ tư sản. Công nhân: Hình thành từ nông dân bị mất ruộng, làm trong hầm mỏ, nhà máy, xí nghiệp; sống khổ cực, có tinh thần đấu tranh. Tư sản mại bản: Gắn bó chặt chẽ với Pháp, hưởng lợi từ chính sách thuộc địa. → Đây là kết quả của quá trình khai thác và biến đổi xã hội do Pháp gây ra. Câu 5: So sánh phong trào yêu nước cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỉ XX Tiêu chí Cuối thế kỉ XIX Đầu thế kỉ XX Tính chất Phong kiến yêu nước Dân chủ tư sản yêu nước Lãnh đạo Văn thân, sĩ phu Trí thức tân học, sĩ phu tiến bộ Mục tiêu Khôi phục chế độ phong kiến, giành độc lập Đánh đuổi Pháp, canh tân đất nước Hình thức đấu tranh Khởi nghĩa vũ trang Kết hợp vũ trang và cải cách, tuyên truyền, xuất dương Tiêu biểu Phong trào Cần Vương, khởi nghĩa Hương Khê Phong trào Đông Du, Duy Tân, Hội Việt Nam Cách mạng Đồng minh


Câu trả lời:

Câu 1: Nguyên nhân, thời gian thực dân Pháp xâm lược nước ta Thời gian: Bắt đầu từ năm 1858 (xâm lược Đà Nẵng), mở đầu cho quá trình xâm lược kéo dài gần nửa thế kỷ. Nguyên nhân: Kinh tế: Pháp muốn mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và khai thác tài nguyên. Chính trị: Cạnh tranh với các cường quốc châu Âu trong việc chiếm thuộc địa. Tôn giáo: Lợi dụng chiêu bài "bảo vệ đạo Thiên Chúa" để can thiệp vào nội bộ Việt Nam. Nội bộ Việt Nam suy yếu, triều đình nhà Nguyễn bảo thủ, lạc hậu, mất lòng dân. Câu 2: Các hiệp ước triều đình Huế đã ký với thực dân Pháp Hiệp ước Thời gian Nội dung chính Nhâm Tuất 1862 Nhượng 3 tỉnh Nam Kỳ (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa); mở 3 cửa biển cho Pháp; bồi thường chiến phí. Giáp Tuất 1874 Thừa nhận 6 tỉnh Nam Kỳ là thuộc địa của Pháp; mở thêm 3 cửa biển; cho phép Pháp tự do truyền đạo, buôn bán. Harmand 1883 Giao Bắc Kỳ và Trung Kỳ cho Pháp cai trị; triều đình chỉ còn quyền ở phần nội chính. Patenôtre 1884 Củng cố quyền cai trị của Pháp; hợp thức hóa hiệp ước 1883; nhà Nguyễn trở thành bù nhìn dưới quyền Pháp. Câu 3: Phong trào Cần Vương Thời gian: 1885 – 1896 Giai đoạn: Giai đoạn 1 (1885–1888): Do vua Hàm Nghi đứng đầu, hưởng ứng rộng khắp. Giai đoạn 2 (1888–1896): Sau khi vua Hàm Nghi bị bắt, phong trào chuyển thành những cuộc khởi nghĩa riêng lẻ. Các cuộc khởi nghĩa lớn: Khởi nghĩa Ba Đình (Thanh Hóa) Khởi nghĩa Bãi Sậy (Hưng Yên) Khởi nghĩa Hương Khê (Nghệ – Tĩnh) Cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất: Khởi nghĩa Hương Khê do Phan Đình Phùng lãnh đạo. Câu 4: Phong trào nông dân Yên Thế Nguyên nhân: Nông dân bị mất đất, bị chính quyền thực dân đàn áp. Phản ứng trước chính sách bóc lột và đàn áp của Pháp. Người lãnh đạo: Hoàng Hoa Thám (Đề Thám) Mục đích đấu tranh: Bảo vệ cuộc sống, đất đai, chống lại ách thống trị của thực dân. Diễn biến chính: Bắt đầu từ 1884, kéo dài gần 30 năm. Giai đoạn mạnh mẽ nhất là từ 1897–1908, Pháp nhiều lần tấn công nhưng không dập tắt được. Đến 1913, sau khi Hoàng Hoa Thám bị sát hại, phong trào chấm dứt. Câu 5: Lý do khiến các cải cách ở nước ta nửa cuối thế kỷ XIX không được thực hiện Triều đình bảo thủ, không quyết tâm cải cách. Sợ mất quyền lực, lo cải cách làm thay đổi trật tự xã hội. Thiếu tầm nhìn, không theo kịp xu thế thời đại. Pháp đã xâm lược và khống chế, không cho phép cải cách làm thay đổi hệ thống cai trị. Câu 6: Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp Thời gian: 1897 – 1914 Chính sách kinh tế: Tập trung khai thác mỏ, đặc biệt là than, kẽm, thiếc... Mở đồn điền trồng lúa, cao su... Tăng thuế, lập ngân hàng Đông Dương để bóc lột. Chính sách văn hóa – giáo dục: Hạn chế giáo dục, chỉ mở trường đào tạo tay sai. Truyền bá văn hóa Pháp, kìm hãm văn hóa dân tộc. Khuyến khích đạo Thiên Chúa, đàn áp văn hóa truyền thống. Câu 7: Hội Duy Tân (1904) Người sáng lập: Phan Bội Châu, cùng các sĩ phu yêu nước như Lương Văn Can. Mục đích: Đánh đuổi Pháp, giành lại độc lập cho dân tộc, xây dựng đất nước theo kiểu mới. Hoạt động: Tuyên truyền tư tưởng duy tân, vận động cải cách. Tổ chức phong trào Đông Du: đưa thanh niên sang Nhật học tập. Kết nối với các tổ chức cách mạng ở nước ngoài. Câu 8: Vụ mưu khởi nghĩa ở Huế (1916) do những sĩ phu nào lãnh đạo? Lãnh đạo chính: Trần Cao Vân Thái Phiên Mục tiêu: Phục hồi quyền lực cho vua Duy Tân, lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp. Kết cục: Thất bại, Duy Tân bị đày ra đảo, các lãnh tụ bị xử tử.


Câu trả lời:

Câu 1: So sánh Phong trào Cần Vương và Khởi nghĩa Yên Thế Tiêu chí Phong trào Cần Vương (1885–1896) Khởi nghĩa Yên Thế (1884–1913) Lãnh đạo Văn thân, sĩ phu yêu nước, gắn với triều đình Huế Nông dân, tiêu biểu là Hoàng Hoa Thám Mục tiêu “Phò vua, cứu nước” – khôi phục nhà Nguyễn Bảo vệ đất sống, chống lại sự đàn áp của thực dân Lực lượng Văn thân, nông dân Chủ yếu là nông dân miền núi, thổ dân Tính chất Mang màu sắc phong kiến, gắn với triều đình Tự phát, có phần độc lập, mang yếu tố dân dã Địa bàn hoạt động Trải dài khắp cả nước Chủ yếu ở vùng Yên Thế (Bắc Giang) Kết quả Thất bại vào cuối thế kỷ XIX Kéo dài đến năm 1913 mới bị dập tắt Câu 2: Chứng minh Khởi nghĩa Hương Khê là cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất trong phong trào Cần Vương Khởi nghĩa Hương Khê (1885–1896), do Phan Đình Phùng và Cao Thắng lãnh đạo, là cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất vì: Thời gian kéo dài nhất: 11 năm, dài hơn các cuộc khởi nghĩa khác trong phong trào Cần Vương. Lực lượng tổ chức chặt chẽ, có hệ thống chỉ huy, chia thành nhiều căn cứ ở vùng rừng núi Nghệ Tĩnh. Chiến thuật linh hoạt, dùng chiến tranh du kích, địa hình hiểm trở để kháng chiến lâu dài. Tinh thần chiến đấu kiên cường, lãnh tụ như Phan Đình Phùng sẵn sàng hy sinh, không khuất phục dù bị mua chuộc hay đe dọa. Gây nhiều khó khăn cho thực dân Pháp, khiến Pháp phải dồn quân, tổ chức nhiều cuộc tấn công quy mô lớn mới dập tắt được. → Vì vậy, Hương Khê là đỉnh cao và tiêu biểu nhất của phong trào Cần Vương. Câu 3: Qua một số phong trào đấu tranh từ năm 1858–1884, em có nhận xét gì về tinh thần đấu tranh của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược Tinh thần yêu nước mãnh liệt, sẵn sàng đứng lên chống giặc ngoại xâm dù vũ khí thô sơ. Lực lượng tham gia đông đảo, gồm cả văn thân, nông dân, nhân dân các địa phương. Chiến đấu anh dũng, có những trận đánh tiêu biểu như trận Cầu Giấy, trận đánh ở Đà Nẵng... Dù thất bại, nhân dân không lùi bước, tiếp tục chuyển sang các hình thức đấu tranh khác. → Điều đó cho thấy tinh thần quật cường, bất khuất, không chịu khuất phục trước ngoại bang của nhân dân Việt Nam. Câu 4: Kể tên các hiệp ước mà triều đình nhà Nguyễn đã kí với Pháp. Hậu quả của những hiệp ước đó Các hiệp ước: Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) Hiệp ước Giáp Tuất (1874) Hiệp ước Harmand (1883) Hiệp ước Patenôtre (1884) Hậu quả: Mất đất, mất chủ quyền: triều đình nhượng lại nhiều vùng đất cho Pháp, mở đường cho Pháp xâm lược toàn bộ Việt Nam. Triều đình bị biến thành tay sai: mất quyền điều hành thực tế, lệ thuộc vào Pháp. Làm suy yếu phong trào kháng chiến: gây chia rẽ, mất niềm tin trong nhân dân. Thực dân Pháp từng bước thiết lập chế độ thực dân ở Việt Nam. Câu 5: Ý nghĩa lịch sử của Phong trào Cần Vương Khẳng định tinh thần yêu nước sâu sắc của nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của các sĩ phu yêu nước. Là cuộc đấu tranh chống Pháp quy mô lớn, diễn ra trên phạm vi cả nước. Góp phần bảo vệ độc lập dân tộc trong thời gian đầu, làm chậm quá trình xâm lược của thực dân Pháp. Làm tiền đề cho các phong trào yêu nước sau này, như phong trào Duy Tân, Đông Du, và sau đó là cách mạng do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.