STT | Các môi trường sống | Một số sâu bọ đại diện | |
1 | Ở nước | Trên mặt nước |
|
Trong nước |
| ||
1 | Ở cạn | Dưới đất |
|
Trên mặt đất |
| ||
Trên cây |
| ||
Trên không |
| ||
3 | Kí sinh | Ở cây |
|
Ở động vật |
| ||
![]() |
1. HS quan sát hình và hoàn thành PHT số 1:
Phiếu học tập số 1
Đặc điểm. | Châu chấu |
Cấu tạo |
|
Di chuyển |
|
Dinh dưỡng |
|
Sinh sản |
|
![]()
Đại diện Đặc điểm | Kích thước | Cơ quan | Di chuyển | Lối sống | Đặc điểm | khác |
1. Mọt ẩm. |
|
|
|
|
|
|
2. Sun |
|
|
|
|
|
|
3. Rận nuớc. |
|
|
|
|
|
|
4.Chân kiến. |
|
|
|
|
|
|
5. Cua đồng. |
|
|
|
|
|
|
6. Cua nhện. 7. Tôm ở nhờ. |
|
|
|
|
|
|
STT | Các mặt ý nghĩa thực tiễn | Tên các loài ví dụ | Tên các loài có ở địa phương |
1 | Thực phẩm đông lạnh. |
|
|
2 | Thực phẩm phơi khô. |
|
|
3 | Nguyên liệu để làm mắm. |
|
|
4 | Thực phẩm tuơi sống. |
|
|
5 | Có hại cho giao thông thuỷ |
|
|
6 | Kí sinh gây hại cá |
|
|