1. Chỉ thị giác (Không rõ nét, bị che khuất)
- Nhòe: Bị loang ra, không rõ nét (thường do nước, nước mắt hoặc mực)
- Lòa: Mắt không nhìn rõ do ánh sáng quá mạnh hoặc do thị lực kém.
- Ảo: Không thực, nhìn chập chờn không rõ.
- Mù: Bị che khuất hoàn toàn hoặc tầm nhìn bị hạn chế (ví dụ: kính mù hơi nước).
- Mịt: Rất mờ, tối tăm, thường nói về khoảng cách xa (ví dụ: mờ mịt).
2. Chỉ độ trong/Ánh sáng (Không sáng, không trong)
- Đục: Không trong suốt, bị vẩn (ngược lại với trong).
- Lu: Ánh sáng yếu, không tỏ (ví dụ: đèn lu).
- Tối: Thiếu ánh sáng (gần nghĩa với mờ trong ngữ cảnh "trời mờ tối").
3. Chỉ màu sắc/Mức độ (Giảm đi, không đậm)
- Nhạt: Màu sắc hoặc hương vị không đậm đà, không rõ.
- Phai: Màu sắc bị mất đi theo thời gian, trở nên mờ nhạt.
- Bạc: Màu bị biến đổi sang trắng/xám do thời gian (ví dụ: áo bạc màu).
- Bợt: Nhợt nhạt, thiếu sức sống (ví dụ: môi bợt).