HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
`(-1 1/5 + x) : (-3 3/5) = (-7)/4 + 1/4 : 1/8`
`(-1 1/5 + x) : (-3 3/5) = (-7)/4 + 1/4 xx 8`
`(-1 1/5 + x) : (-3 3/5) = (-7)/4 + 2`
`(-1 1/5 + x) : (-3 3/5) = 1/4`
`((-6)/5 +x) : (-18)/5 = 1/4`
`(-6)/5 + x = 1/4 xx (-18)/5`
`(-6)/5 + x = (-9)/10`
`x=(-9)/10 - (-6)/5`
`x=3/10`
Khoảng cách giữa cách số hạng : `2`
Số hạng của dãy số trên :
`(100 - 2) : 2 + 1 = 50 (số - hạng)`
Tổng dãy số trên
`(100 + 2) xx 50 : 2 = 2550`
Vậy tổng dãy số trên là : `2550`
`400 : { 5 . [ 360 - ( 290 + 2 . 5^2)]}`
`=400 : { 5 . [ 360 - ( 290 + 2 . 25)]}`
`=400 : { 5 . [ 360 - ( 290 + 50)]}`
` = 400 : { 5 . 20}`
` = 400 : 100`
` = 4`
`A = ( 3 + 1/2 - 2/3) - ( 2 - 2/3 + 5/2) - ( 5 - 5/2 + 4/3)`
`A = 3 + 1/2 - 2/3 - 2 + 2/3 - 5/2 - 5 + 5/2 - 4/3`
`A = ( 3 - 2 - 5) + (-2/3 + 2/3) + ( -5/2 + 5/2) + ( 1/2 - 4/3)`
`A = -4 + 0 + 0 + ( 3/6 - 8/6)`
`A = -4 +0+0 + (-5)/6`
`A = (-29)/6`
` x xx 10/3 = 10/3 : 17/4`
`x xx 10/3 = 10/3 xx 4/17`
`x xx 10/3 = 40/51`
`x=40/51:10/3`
`x=4/17`
Khoảng cách giữa các số hạng: `3`
Số hạng có ở dãy số trên :
`(2014 -1) : 3 + 1 = 672 (số -hạng)`
Tổng dãy số :
`(2014 + 1) x 672 : 2 = 677040`
Số hạng thứ `99` :
`1 + 3 xx ( 99 -1) = 295`
Quy luật :
`4 : 3 = 1` dư `1`
`7 : 3 = 2` dư `1`
`10 : 3 = 3` dư `1`
Mà : `1995 : 3 = 665` (dư `0`)
`=>` Số `1995` không thuộc dãy số đó
`2 xx y - 15 = 17`
`2 xx y = 17 + 15`
`2 xx y= 32`
`y =32 : 2`
`y = 16`
`3 xx y + 4 = 19`
`3 xx y = 19 -4`
`3 xx y =15`
`y =15 : 3`
`y =5`
`55 - 2 xx y = 13`
`2xx y = 55 - 13`
`2xxy =42`
`y = 42:2`
`y= 21`
Tổng số tuổi của `6` người đó
`21 xx 6 = 126 (tuổi)`
Tổng số tuổi của `5` vận động viên khi ko tính đội trưởng :
`19 xx 5 =95 (tuổi)`
Tuổi của đội trưởng
`126 - 96 = 31 (tuổi)`