1 Lots of my friends prefer chatting online.
→ Lots of + N ( đếm được số nhiều )
→ Tính từ sở hữu + N
→ prefer + V-ing : thích làm việc gì
→ chat online : nhắn tin trực tuyến
2 My sister doesn't really like playing handball.
→ like + V-ing : thích làm việc gì
→ play handball : chơi bóng ném
3 Andy loves playing outdoor games.
→ love + V-ing : yêu thích làm gì
→ play outdoor games : chơi trò chơi ngoài trời
4 What do you enjoy doing in your free time?
→ enjoy + V-ing : thích làm gì
→ in one's free time : trong thời gian rảnh rỗi của ai
5 I hate playing outdoor activities such as fishing.
→ hate + V-ing : ghét làm gì
→ play outdoor activities : chơi hoạt động ngoài trời
→ such as : dùng để liệt kê