Xếp các từ sau đây vào các nhóm từ đồng nghĩa
Máy bay , tàu hỏa , vui vẻ , đẹp , nhỏ , phi cơ , xe hỏa , bé , rộng rãi , xe lửa , tàu bay , kháu khỉnh , loắt choắt , bao la , phấn khởi , mênh mông , tổ quốc , thương yêu , non sông , kính yêu , đất nước , anh hùng , gan dạ , giang sơn , xứ sở , yêu mến , dũng cảm , non nước , quý mến , không phận , can đảm , hải phận , vùng trời , vùng biển