Listen. Read and say.
Listen. Read and say.
Listen and write.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. Are you free after school today? (Sau giờ học hôm nay bạn có rảnh không?)
2. No, sorry. I’m not free. I have piano class on Wednesdays. (Không, xin lỗi. Tôi không rảnh. Tôi có lớp học piano vào mỗi thứ Tư.)
3. How about tomorrow? (Còn ngày mai thì sao?)
4. Yes, I’m free. Let’s go to the playground. (Vâng, tôi rảnh. Hãy đi đến sân chơi.)
(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Look at the words. Ask and answer.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1.
Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)
Hi, Chi! (Chào Chi!)
Is Nam there? (Nam có ở đó không?)
No, he’s playing badminton. He can call you later. (Không, anh ấy đang chơi cầu lông. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)
Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)
Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)
2.
Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)
Hi, Chi! (Chào Chi!)
Is Nam there? (Nam có ở đó không?)
Yes, he’s fishing. He can call you later. (Có. Anh ấy đang câu cá. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)
Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)
Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)
(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)