6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
7. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Thảo luận (3)Hướng dẫn giải
Task 8. Let’s sing!
(Cùng hát nào!)
Is there a fox? Is there a fox?
(Có một con cáo ở đây không? Có một con cáo ở đây không?)
Yes, there is. Yes, there is.
(Có, có 1 con. Có, có 1 con.)
There’ s a fox in the box.
(Có một con cáo trong hộp.)
Is there an ox? Is there an ox?
(Có con bò nào không? Có con bò nào không?)
No, there isn’t. No, there isn’t.
(Không, không có. Không, không có.)
There isn’t an ox on the farm.
(Không có một con bò nào trong trang trại.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiHọc sinh tự thực hiện.
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)