Kéo thả tên các oxit ở trong khung tương ứng với CTHH tương ứng
SO2 : lưu huỳnh đioxit
SO3 : lưu huỳnh trioxit
P2O3 : điphotpho trioxit
P2O5 : điphotpho pentaoxit
FeO : sắt (II) oxit
Fe2O3 : sắt (III) oxit
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Kéo thả tên các oxit ở trong khung tương ứng với CTHH tương ứng
SO2 : lưu huỳnh đioxit
SO3 : lưu huỳnh trioxit
P2O3 : điphotpho trioxit
P2O5 : điphotpho pentaoxit
FeO : sắt (II) oxit
Fe2O3 : sắt (III) oxit