1. The clothing exhibition wasn't||was||were||weren't boring. ✘ (Buổi triển lãm trang phục không hề nhàm chán.)
2. Bluebird wasn't||was||were||weren't motorbike. ✘ (Bluebird không phải xe máy.)
3. The Nguyễn Dynasty was||wasn't||were||weren't from 1802 to 1945. ✔ (Thời nhà Nguyễn từ năm 1802 đến năm 1945.)
4. was||wasn't||were||weren't the Natural History Museum interesting? Yes, it was||wasn't||were||weren't. ✔ (Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên có thú vị không? Có.)
5. were||wasn't||was||weren't the dinosaurs unpopular? No, they weren't||were||wasn't||was. ✘ (Loài khủng long không phổ biến có phải không? Không.)