WRITING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 1: LEARNING WORLD

WRITING

An email about your school

I can write an informal email about my school.

THINK! What do you know about schools in other countries?

Hi Ela,

I'm happy that you can study here next month. Here's some information for you.

Clonakilty Community College is a medium-sized school with about 500 students. It's in Clonakilty, Ireland. Classes are from 9 a.m. to 4 p.m. Some subjects are compulsory like maths and English. Others are optional. I like languages, so I study French. Here's a photo of my classmates. Send me a photo of yours.

Write soon,

Danny

(Xin chào Ela,

Mình rất vui vì bạn có thể học ở đây vào tháng tới. Đây là một số thông tin dành cho bạn.

Cao đẳng Cộng đồng Clonakilty là một trường quy mô trung bình với khoảng 500 sinh viên. Nó ở Clonakilty, Ireland. Thời gian học từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều. Một số môn học là bắt buộc như toán và tiếng Anh. Những môn học khác là tùy chọn. Mình thích ngoại ngữ, vì vậy mình theo học tiếng Pháp. Đây là một bức ảnh chụp các bạn cùng lớp của mình. Hãy gửi cho mình một bức ảnh của bạn nhé.

Hãy sớm trả lời thư nhé,

Danny)

1. Read the email. How many students are there in Danny's school? Is Danny's school very different from your school?

Đọc bức thư trên. Trường của Danny có bao nhiêu học sinh? Trường của Danny có khác nhiều so với trường của bạn không?

Hướng dẫn:

How many students are there in Danny's school? (Trường của Danny có bao nhiêu học sinh?)

- There are about 500 students. (Có 500 học sinh.)

Is Danny's school very different from your school? (Trường của Danny có khác nhiều so với trường của bạn không?)

- Yes, it is. (Có.)

2. Complete the Key Phrases with words in the email.

Hoàn thành phần "Key Phrases" bằng các từ trong bức thư.

KEY PHRASES

Giving information about your school (Cung cấp thông tin về trường học của bạn)

1. I'm _______ that _______. 

(Mình _______ vì _______.)

2. It's a small / _______ / big school.

(Đó là một ngôi trường nhỏ / _______ / lớn.)

3. Some subjects are compulsory like _______.

(Một số môn học là bắt buộc như _______.)

4. Others are _______.

(Những môn khác là _______.)

5. Here's a _______ of _______.

(Đây là _______ của ______.)

6. Send me _______.

(Gửi cho mình _______.)

Hướng dẫn:
1. I'm happy that you can study here next month
(Mình rất vui vì bạn có thể học ở đây vào tháng tới.)

2. It's a medium-sized school. (Đó là một trường học quy mô trung bình.)

3. Some subjects are compulsory like maths and English(Một số môn học là bắt buộc như toán và tiếng Anh.)

4. Others are optional(Những môn học khác là tùy chọn.)

5. Here's a photo of my classmates. (Đây là một bức ảnh chụp các bạn cùng lớp của mình.)

6. Send me a photo of yours. (Gửi cho mình một bức ảnh của bạn.)

Language Point: so

3. Study the examples. Then match 1 - 4 with a - d and write sentences with so.

Đọc phần ví dụ. Sau đó nối các câu từ 1 đến 4 với các câu từ a đến d và viết thành câu ghép sử dụng từ nối "so".

Example: I like languages, so I study French. (Mình thích ngoại ngữ, vì vậy mình học tiếng Pháp.)

@1792098@

Hướng dẫn:

1 - c2 - d3 - b4 - a

1. I'm learning some Spanish words, so I need a dictionary. (Mình đang học một số từ tiếng Tây Ban Nha, vì vậy mình cần một quyển từ điển.)

2. I've got two bikes, so you can use one of them. (Mình có hai chiếc xe đạp, vì vậy bạn có thể dùng một trong số chúng.)

3. There's a history exam tomorrow, so I'm revising now. (Ngày mai thi môn lịch sử nên bây giờ mình đang ôn tập.)

4. There aren't any classes this afternoon, so we can go and play football. (Chiều nay không phải đi học, vì vậy chúng ta có thể đi đá bóng.)

4. USE IT! Follow the steps in the writing guide.

Làm theo các bước trong hướng dẫn cách viết.

WRITING GUIDE

A. TASK (Nhiệm vụ)

A student from a different country is visiting your school in three weeks. Write an email and give him some information about your school. (Một sinh viên từ một quốc gia khác sẽ đến thăm trường của bạn vào ba tuần tới. Viết thư và cung cấp cho anh ấy một số thông tin về trường học của bạn.)

B. THINK AND PLAN (Ý tưởng và kế hoạch)

1. Who is the visitor and when is the visit? (Người đến thăm là ai và khi nào họ đến?)

2. How big is your school? (Trường của bạn lớn như thế nào?)

3. Where is your school? (Trường học của bạn ở đâu?)

4. When are the lessons? What are the subjects? (Các môn học là bắt đầu khi nào? Có những môn học nào?)

5. What is in the photo you are emailing? (Bức ảnh bạn gửi trong thư chụp gì?)

C. WRITE (Viết)

Hi / Hey _______

Step 1: The reason you write (Bước 1: Nêu lý do bạn viết thư)

I'm happy that _______ 

Step 2: The information you mention (Bước 2: Nêu thông tin về trương của bạn)

_______ is a small / medium-sized / large school _______.

Glasses are ______________.

Seme subjects are ______________.

Others ______________.

Step 3: The information you need (Bước 3: Nói về thông tin mà bạn cần)

Here's _______________.

Send me ______________.

Write soen,

D. CHECK (Kiểm tra lại)

  • present simple (cách sử dụng thì hiện tại đơn)
  • giving example (cách nêu ví dụ)
  • so (cách sử dụng từ "so")