Writing and Writing Worksheet

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 7: WHAT'S FOR DINNER?

Writing

Write a text message. Imagine you are preparing for a picnic. Ask your friend or family member for help in buying some things for the trip. Write 60-80 words. Turn to page 145 for the writing worksheet.

Viết tin nhắn. Hãy tưởng tượng bạn đang chuẩn bị cho một chuyến dã ngoại. Nhờ bạn bè hoặc thành viên trong gia đình giúp mua một số thứ cho chuyến đi. Viết 60-80 từ. Lật trang 145 để xem phần bài tập viết.

Messages

Hey, Vera! Where are you now? I'm getting ready for our family picnic, but there isn't enough food. We have some fruit, bread, and meat. Although Dad bought a lot of cookies, he didn't buy any salad or juice. Please get some on your way here! Also, Jack promised to bring some ice cream for us. Can you check with him about that?

(Tin nhắn

Này, Vera! Giờ bạn đang ở đâu đấy? Mình đang chuẩn bị cho bữa ăn ngoài trời của gia đình, nhưng không có đủ thức ăn. Chúng mình có một số trái cây, bánh mì và thịt. Mặc dù bố mua rất nhiều bánh quy, nhưng bố không mua bất kỳ món salad hay nước trái cây nào. Xin hãy lấy một ít trên đường bạn tới đây! Ngoài ra, Jack hứa sẽ mang một ít kem cho chúng mình. Bạn có thể hỏi bạn ấy về điều đó?)

Writing Worksheet

WRITING TIP: Using although and however

Although is a conjunction to join two short sentences. However is an adverb to connect ideas of two sentences. We use although and however to express the idea of surprise. We can also use them to tell readers that something is unusual.

(Although là một liên từ để nối hai câu ngắn. However là trạng ngữ để nối các ý của hai câu. Chúng ta sử dụng although và however để thể hiện ý tưởng về sự ngạc nhiên. Chúng ta cũng có thể sử dụng chúng để nói với người đọc rằng có điều gì đó bất thường.)

Example: Dad bought a lot of candy. Dad didn't buy any salad or juice.

(Bố mua rất nhiều kẹo. Bố không mua bất kỳ món salad hay nước trái cây nào.)

             ➝ Although Dad bought a lot of candy, he didn't buy any salad or juice.

(Dù bố mua rất nhiều kẹo nhưng bố không mua salad hay nước trái cây nào.)

             ➝ Dad bought a lot of candy. However, he didn't buy any salad or juice.

(Bố mua rất nhiều kẹo. Tuy nhiên, bố không mua bất kỳ món salad hay nước trái cây nào.)

1. Complete the sentences.

Hoàn thiện những câu sau.

a. Tom: _______ there _______ bowls on the table?

    Ben: No, _______.

b. Jenny: _______ there _______ plates in the sink?

    Carl: No, _______, but there _______ on the counter.

c. Sam: I'm thirsty. _______ there _______ soda?

    Sofia: No, _______, but there _______ water in the fridge.

Hướng dẫn:

a. Tom: Are there any bowls on the table? (Có cái bát nào trên bàn không?)

    Ben: No, there aren't(Không, không có.)

b. Jenny: Are there any plates in the sink? (Có cái đĩa nào ở bồn rửa không?)

    Carl: No, there aren't, but there are on the counter. (Không có, nhưng có ở trên quầy bếp.)

c. Sam: I'm thirsty. Is there any soda? (Mình khát. Có nước sô-đa không?)

    Sofia: No, there isn't, but there is water in the fridge. (Không, không có, nhưng có nước trong tủ lạnh.)

2. Fill in the blanks to complete the following text message. Write one word for each blank.

Điền vào chỗ trống để hoàn thành tin nhắn văn bản sau. Viết một từ cho mỗi chỗ trống.

Hey, Minh! We have (1) _______ problem. I'm checking our plans for the class's picnic, there aren't (2) _______ drinks. (3) _______ Jack bought some bottled water, there isn't enough for everyone. I'm busy here, so I can't go to the supermarket to get (4) _______ more. Can you help me?

Also, Melinda already brought a lot (5) _______ cookies. You don't have to buy them anymore.

Hướng dẫn:

1. a
2. enough
3. Although
4. some
5. of

Hey, Minh! We have (1) a problem. I'm checking our plans for the class's picnic, there aren't (2) enough drinks. (3) Although Jack bought some bottled water, there isn't enough for everyone. I'm busy here, so I can't go to the supermarket to get (4) some more. Can you help me?

Also, Melinda already brought a lot (5) of cookies. You don't have to buy them anymore.

(Này, Minh! Chúng ta có một vấn đề. Mình đang kiểm tra kế hoạch cho chuyến dã ngoại của cả lớp, không có đủ đồ uống. Mặc dù Jack đã mua một ít nước đóng chai, nhưng không có đủ cho tất cả mọi người. Mình đang bận ở đây, vì vậy mình không thể đến siêu thị để lấy một ít nữa. Bạn có thể giúp mình được không?

Ngoài ra, Melinda đã mang theo rất nhiều bánh quy. Bạn không cần phải mua chúng nữa nhé.)

Now write a text message on a separate sheet of paper. Imagine you are preparing for a picnic. Ask your friend or family member for help to buy some things. Write 60-80 words.

Bây giờ, hãy viết một tin nhắn văn bản trên một tờ giấy riêng biệt. Hãy tưởng tượng bạn đang chuẩn bị cho một chuyến dã ngoại. Nhờ bạn bè hoặc thành viên trong gia đình giúp đỡ để mua một số thứ. Viết 60-80 từ.

Hướng dẫn:

Hi, Lam! We have a trouble. For our picnic, there are not enough snacks. Mi bought some pizzas and spring rolls, but there are not enough for everyone. I have a lot of things to do, so I can't go to buy them. Can you help me?

Besides, Minh already brought a lot of cookies. So, you don't need to bother about them! Meet me at the school gate at 3 p.m.

(Chào bạn Lam! Chúng mình gặp khó khăn rồi. Đối với chuyến dã ngoại của chúng mình, không có đủ đồ ăn nhẹ. Mi mua một số pizza và nem rán, nhưng không có đủ cho mọi người. Mình có rất nhiều việc phải làm, vì vậy mình không thể đi mua chúng. Bạn có thể giúp mình được không?

Ngoài ra, Minh đã mang theo rất nhiều bánh. Vì vậy, bạn không cần phải bận tâm về chúng đâu nhé! Hãy gặp mình ở cổng trường váo lúc 3 giờ chiều.)