VOCABULARY AND LISTENING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 3: WILD AND LIFE

VOCABULARY AND LISTENING

Amazing animals

I can understand a podcast about animal skills.

THINK! Name three fast-running animals.

Animal skills quiz

Some animals are fast, some are big and strong. Some are intelligent, some are dangerous. What do you know about animals and their skills? (Một số loài vật nhanh nhẹn, một số loài to và khỏe. Một số khác thông minh, một số lại nguy hiểm. Bạn biết gì về động vật và kỹ năng của chúng?)

1. Can elephants 1_______ with their ears and their feet?

a. Yes, they can.

b. No, they can't.

c. Some can and some can't.

2. How big can a gorilla 2_______?

a. 150 kilos

b. 200 kilos

c. 250 kilos

3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion 3​_______ a human?

a. Yes, it can.

b. No, it can't.

c. Some can and some can't.

4. Camels don't 4​_______ a lot of water. How many months can a camel 5​_______ without water?

a. Three months

b. Six months

c. Nine months

5. How far can an eagle 6​_______? It can 7​_______ a small animal from a distance of

a. 500 metres.

b. one kilometre.

c. more than one kilometre.

6. Ostriches can't 8​_______ but how fast can they 9​_______?

a. Six kilometres                  an hour

b. Sixteen kilometres                  an hour

c. Sixty-five kilometres                            an hour

1. Check the meanings of the verbs in the box. Look at the quiz and complete the questions with eight of the verbs. Listen and check your answers.

Kiểm tra nghĩa của các động từ trong hộp. Nhìn vào câu đố và hoàn thành các câu hỏi với 8 động từ. Lắng nghe và kiểm tra lại những câu trả lời của bạn.

 

swim 

survive

kill

communicate

hear

grow

drink

see (x2)

jump

fly

run

climb

move

Hướng dẫn:

- swim: bơi

- jump: nhảy

- grow: lớn (lên)

- drink: uống

- fly: bay

- move: di chuyển

- survive: sống sót

- run: chạy

- communicate: giao tiếp

- see: nhìn

- hear: nghe

 

- kill: giết

- climb: leo trèo

 

1. hear
3. kill
5. survive
7. see
 
2. grow
4. drink
6. see
8. fly
9. run

1. Can elephants hear with their ears and their feet? (Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không?)

2. How big can a gorilla grow(Tinh tinh có thể lớn đến mức nào?)

3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion kill a human? (Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?)

4. Camels don't drink a lot of water. How many months can a camel survive without water? (Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?)

5. How far can an eagle see? It can see a small animal from a distance of... (Tầm nhìn của đại bàng là bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách...)

6. Ostriches can't fly but how fast can they run(Đà điểu không thể bay nhưng chúng có thể chạy nhanh đến mức nào?)

2. Work in pairs. Answer questions 1 - 6 in the quiz.

Làm việc theo cặp. Trả lời câu hỏi  từ 1 đến 6 trong bài kiểm tra.

Hướng dẫn:

1. a

2. c

3. c

4. b

5. b

6. c

1. Can elephants hear with their ears and their feet? (Voi có thể nghe bằng tai và chân của chúng  không?) - Có, chúng có thể.

a. Yes, they can.

b. No, they can't.

c. Some can and some can't.

2. How big can a gorilla grow? (Một con tinh tinh có thể lớn đến mức nào?) - 250 kg.

a. 150 kilos

b. 200 kilos

c. 250 kilos

3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion a human? (Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?) - Một số loài có, một số loài không.

a. Yes, it can.

b. No, it can't.

c. Some can and some can't.

4. Camels don't drink a lot of water. How many months can a camel survive without water? (Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?) - Sáu tháng.

a. Three months

b. Six months

c. Nine months

 5. How far can an eagle see ? It can see a small animal from a distance of... (Tầm nhìn của đại bàng là bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách...) - Một ki-lô-mét.

a. 500 metres.

b. one kilometre.

c. more than one kilometre.

6. Ostriches can't fly but how fast can they run? (Đà điểu không thể bay nhưng chúng có thể chạy nhanh đến mức nào?) - 65 ki-lô-mét trên giờ.

a. Six kilometres                  an hour

b. Sixteen kilometres                  an hour

c. Sixty-five kilometres                        an hour

3. Listen to a podcast about the animals in the quiz and check your answers. How many correct answers have you got?

Nghe đoạn âm thanh về các loài động vật trong bài kiểm tra và kiểm tra câu trả lời của bạn. Bạn trả lời đúng bao nhiêu câu?

 

Podcast:

P1 = Presenter 1, P2 = Presenter 2

P1: Hello and welcome to Wild Life. Today's programme is about animals and what they can do. OK, let's start with a big animal. Is it true that all elephants can hear long distances with their ears AND their feet? (Xin chào và chào mừng đến với Cuộc sống hoang dã. Chương trình hôm nay nói về động vật và những gì chúng có thể làm. OK, hãy bắt đầu với một loài động vật to lớn. Có đúng là tất cả các loài voi đều có thể nghe được ở khoảng cách xa bằng tai và bằng chân của chúng không?)

P2: Yes, it is. They can hear other elephants by feeling sounds in the ground with their feet. (Đúng vậy. Chúng có thể nghe thấy những con voi khác bằng cách dùng chân cảm nhận âm thanh trong lòng đất.)

P1: Wow, that's amazing! Here's another big animal. That's the sound of gorillas - animals which can grow to around 250 kilos. They're big, strong and intelligent, and that helps them survive. (Wow, thật tuyệt vời! Đây là một loài vật to lớn khác. Đó là âm thanh của loài khỉ đột - loài động vật có thể phát triển đến khoảng 250 kg. Chúng to lớn, mạnh mẽ và thông minh và điều đó giúp chúng tồn tại.)

P2: Yes, but small animals can also survive. Look, I've got one here. (Đúng, nhưng động vật nhỏ cũng có thể sống sót. Nhìn này, mình có một con ở đây.)

P1: Eught! I don't like scorpions! Tell me, can they kill people? (Eo! Mình không thích bọ cạp! Nói cho mình biết, chúng có thể giết người không?)

P2: Some of them can. This one can. (Một số loại trong số chúng có thể. Loại bọ cạp này có thể.)

P1: But it's very small. (Nhưng nó rất nhỏ mà.)

P2: Yes, some of the smallest ones are the most dangerous. (Đúng, một số loại bọ cạp nhỏ nhất lại là nguy hiểm nhất.)

P1: Eugh! I prefer this animal. (Èo! Mình thích loài vật này hơn.)

P2: What's that? (Đó là loài động vật gì vậy?)

P1: A camel. Camels have got very different skills, They don't drink a lot - they can survive six months without water. (Một con lạc đà. Lạc đà có những kỹ năng rất khác nhau, Chúng không uống nhiều - chúng có thể sống sót sau sáu tháng mà không cần nước.)

P2: OK. Now it's my turn: eagles can see small animals from a distance of one kilometre; ostriches can't fly, but they're the tallest, heaviest and fastest birds. They can run more than sixty kilometres an hour. (Ok. Bây giờ đến lượt mình: đại bàng có thể nhìn thấy những con vật nhỏ từ khoảng cách 1 km; đà điểu không thể bay, nhưng chúng là loài chim cao nhất, nặng nhất và nhanh nhất. Chúng có thể chạy hơn 60 km trong giờ.)

P1: That IS amazing. So, what can humans do? (Điều đó thật tuyệt vời. Vậy, con người có thể làm gì?)

P2: We can communicate. (Chúng ta có thể giao tiếp.)

P1: But a lot of animals communicate. Listen... whales, monkeys... (Nhưng rất nhiều loài động vật cũng có thể giao tiếp. Nghe này ... cá voi, khỉ ...)

P2: Yes, but we can speak, and I think that is our most important skill. (Đúng, nhưng chúng ta có thể nói, và mình nghĩ đó là kỹ năng quan trọng nhất của chúng ta.)

P1: Mmm. Ok. Now let's speak to ... (Ừm. Ok. Bây giờ chúng ta hãy nói chuyện với ...)

SKILLS STRATEGY

How to do the listening quiz: (Cách làm bài kiểm tra nghe:)

  • First, read all the questions and options.

(Đầu tiên, hãy đọc tất cả các câu hỏi và đáp án có thể chọn.)

  • Next, predict the general meaning of the text.

​(Tiếp theo, dự đoán nội dung chính của văn bản.)

  • Then, focus on the detail you need and then choose the correct option.

​(Sau đó, tập trung vào chi tiết bạn cần và chọn đáp án chính xác.)

4. Read the Skills Strategy and listen again. What two extra pieces of information do you hear? Choose from a -d.

Đọc phần "Skills Strategy" và nghe lại. Bạn nghe được hai thông tin bổ sung nào? Chọn đáp án từ a đến d.

 

a. Scorpions are intelligent. 

b. Some of the smallest scorpions are the most dangerous.

c. Ostriches are the heaviest, fastest, and tallest birds.

d. Some monkeys can speak.

Hướng dẫn: 

Two extra pieces of information: b and c (Hai thông tin bổ sung là b và c)

a. Scorpions are intelligent. (Bọ cạp rất thông minh.)

b. Some of the smallest scorpions are the most dangerous. (Một số loài bọ cạp nhỏ nhất lại là loại nguy hiểm nhất.)

c. Ostriches are the heaviest, fastest, and tallest birds. (Đà điểu là loài chim nặng nhất, nhanh nhất và cao nhất.)

d. Some monkeys can speak. (Một số loài khỉ có thể nói.)

5. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions about the animals in unit 3. Who can answer the most questions?

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các loài động vật trong bài 3. Xem ai có thể trả lời nhiều câu hỏi nhất?

1. Which animal moves very quickly?

2. Which animal doesn't run, fly or swim?

3. Which animal jumps and swims?

4. Which animal doesn't grow bigger than this book?

5. Which animal doesn't drink a lot of water?

6. Which animal climbs better than a gorilla?

Hướng dẫn:

1. Which animal moves very quickly? (Loài động vật nào di chuyển rất nhanh?)

- Ostriches. (Đà điểu.)

2. Which animal doesn't run, fly or swim? (Loài động vật nào không chạy, bay hoặc bơi?)

- Scorpions. (Bọ cạp.)

3. Which animal jumps and swims? (Loài động vật nào có thể nhảy và bơi?)

- Frogs. (Ếch.)

4. Which animal doesn't grow bigger than this book? (Loài động vật nào không lớn hơn cuốn sách này?)

- Scorpions. (Bọ cạp.)

5. Which animal doesn't drink a lot of water? (Loài động vật nào không cần uống nhiều nước?)

Camels. (Lạc đà.)

6. Which animal climbs better than a gorilla? (Loài động vật nào leo trèo giỏi hơn tinh tinh?)

- Monkeys. (Khỉ.)

Finished?

Look at exercise 5 again and write more questions using the verbs in exercise 1 and the animals in unit 3.

Xem lại bài tập 5 và viết thêm các câu hỏi sử dụng các động từ trong bài tập 1 và các loài động vật trong bài 3.