VOCABULARY - Actions and movement

Nội dung lý thuyết

UNIT 4: IN THE FUTURE

VOCABULARY

Actions and movement

I can describe a photograph.

THINK! Do you have a favourite photo on your phone? Why is it your favourite?

Suy nghĩ xem! Bạn có một bức ảnh yêu thích trên điện thoại của mình không? Tại sao bạn lại yêu thích nó?

1. Match pictures 1 - 10 with the verbs in the box. Then listen and check.

Nối các hình từ 1 đến 10 với các động từ trong hộp. Sau đó nghe và kiểm tra lại.

​@2327500@

Hướng dẫn:

1. climb up: trèo lên6. stand in: đứng (trong cái gì đó)
2. jump up: nhảy lên7. sit on: ngồi xuống
3. lie on: nằm lên8. walk on: đi bộ
4. kick: đá (bằng chân)9. hold: cầm nắm
5. pick up: nhấc lên10. hang from: rướn người (lơ lửng trên cái gì đó)

2. Read the descriptions of four photos in the observation test and match descriptions 1 - 4 with four photos from A - F. Then choose the correct verbs in blue.

Đọc mô tả của bốn bức ảnh trong bài kiểm tra quan sát và nối mô tả từ 1 đến 4 với bốn bức ảnh từ A đến F. Sau đó chọn các động từ màu xanh phù hợp.

@2330774@

Hướng dẫn:

1 - D
2 - B
3 - C
4 - A

OBSERVATION TEST (Kiểm tra khả năng quan sát)

1. This is brilliant. The boy is on the beach and he's picking up his head, which is lying on the sand. (Điều này thật tuyệt vời. Cậu bé đang ở trên bãi biển và cậu ấy đang nhặt đầu của mình đang nằm trên cát.)

2. They're in the desert, or somewhere very hot. The woman is wearing a hat and there's a tiny man on it. He's walking on the hat. (Họ đang ở trên sa mạc, hoặc một nơi nào đó rất nóng. Người phụ nữ đang đội một chiếc mũ và có một người đàn ông nhỏ bé trên đó. Anh ấy đang đi bộ trên chiếc mũ.)

3. The man is kicking the dinosaur. He's very brave because he's really small and the dinosaur is enormous and very angry! (Người đàn ông đang đá con khủng long. Anh ấy thật dũng cảm vì anh ấy rất nhỏ bé còn con khủng long thì to lớn và rất hung dữ!)

4. The man is in a park and he's holding a really small woman in his hand. She's wearing a white dress. Are they getting married? (Người đàn ông đang ở trong một công viên và anh ta đang cầm một người phụ nữ rất nhỏ bé trên tay. Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu trắng. Họ sắp kết hôn ư?)

3. Watch or listen. Which photos are the speakers describing?

Xem hoặc nghe. Người kể đang miêu tả những bức ảnh nào?

1. - What can you see in this photo? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức ảnh này?)

    - I can see people in an open space. A man is standing in the the middle, and two people are hanging from his arms. There's one person on the left and one person on the right. He's a superman. (Mình có thể nhìn thấy mọi người trong một không gian mở. Một người đàn ông đang đứng ở giữa, và có hai người đang treo trên cánh tay của tay anh ta. Có một người ở bên trái và một người ở bên phải. Anh ấy giống như một siêu nhân.)

2. - Look at this photo and tell me what you can see. (Hãy nhìn vào bức ảnh này và cho mình biết những gì bạn có thể nhìn thấy.)

    - Hey, that's a good one. There's a woman, and she's sitting somewhere like a rock. She's holding a tiny man who's jumping up and down on her hand. That's funny. (Này, nhìn hay đấy. Có một người phụ nữ, và cô ấy đang ngồi ở đâu đó giống như một tảng đá. Cô ấy đang cầm một người đàn ông nhỏ bé đang nhảy lên và xuống trên tay mình. Thật là buồn cười.)

3. - What can you see in this photo? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức ảnh này?)

    - Oh, it's an illusion. It looks like there are two people hanging from the man's arms, but they aren't really. The man is actually standing in the foreground, and the two people are standing behind him in the background. It's a clever picture. (Ồ, đó là một ảo giác. Có vẻ như có hai người đang bị treo trên tay của người đàn ông, nhưng thực sự không phải vậy. Người đàn ông thực sự đang đứng ở phía trước, và hai người đang đứng ở phía sau anh ta trong khung nền. Đó là một bức ảnh thông minh.)

4. - What can you see in this photo? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức ảnh này?)

    - There's a woman holding a really small jumping man. What? Oh, Not really? Of course. The man is jumping up in the background, and he looks small because he's behind the woman. She's in front of him in the foreground, so she looks bigger than him. So it looks like she's holding him, but she isn't really. She isn't holding anything. I like that. (Có một người phụ nữ đang cầm trên tay một người đàn ông rất nhỏ đang nhảy. Cái gì? Ồ, không hẳn vậy? Tất nhiên rồi. Người đàn ông đang nhảy lên ở phần nền đằng sau, và anh ấy trông nhỏ bé vì anh ấy đứng phía sau người phụ nữ. Cô ấy ở phía trước của khung nền so với anh ấy , vì vậy cô ấy trông lớn hơn anh ấy. Vì thế, có vẻ như cô ấy đang cầm anh ấy trên tay, nhưng thực sự không phải vậy. Cô ấy không cầm bất cứ thứ gì. Mình thích điều này.)

Hướng dẫn:

1. F
2. E
3. F
4. E

4. Watch or listen again. Which of the key phrases do you hear? Who says them?

Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy cụm từ khóa nào? Ai là người nói chúng?

KEY PHRASES

Describing a photo (Miêu tả một bức ảnh)        

In the middle (Ở giữa)

In front of (Ở đằng trước)

Behind (Phía sau)                  

On the left / On the right (Bên trái / Bên phải)

At the top / At the bottom (Ở trên cùng / Ở dưới cùng)

In the foreground / In the background (Ở phần nền đằng trước / Ở phần nền đằng sau)

  Remember!  

Affirmative imperatives (Những mệnh lệnh khẳng định)

Stand there. (Đứng ở đó.)

Sit here. (Ngồi ở đây.)

Move behind it. (Di chuyển phía sau nó.)

5. USE IT! Work in a group. Use the Key Phrases to create your own photograph.

Làm việc nhóm. Sử dụng các cụm từ khóa để tạo ra bức ảnh của riêng bạn.

Example: 

Maria, stand here in the foreground. Hold this cup. David and Juan, sit on the chairs at the back, so it looks like you're standing in the cup.

(Maria, hãy đứng ở phía trước. Giữ cái cốc này. David và Juan, ngồi trên ghế ở phía sau, nên trông các bạn có vẻ như đang đứng trong chiếc cốc.)

Let's stand in front of the mirror. Hold another mirror behind you. We can see a smaller photograph in the mirror. (Hãy đứng trước gương. Giữ một chiếc gương khác sau lưng bạn. Chúng ta có thể nhìn thấy bức hình nhỏ hơn trong gương.)

Finished?

Think of your favourite photo on your phone. Describe it to your group.

Hãy nghĩ về bức ảnh yêu thích trên điện thoại của bạn. Mô tả nó với nhóm của bạn.

Hướng dẫn:

My favourite photo is about me and my grandfather. He's big while I'm small and in the photo, we are both at the sea, my grandfather looks like a giant and I'm just a tiny child. (Bức ảnh yêu thích của mình là về mình và ông của mình. Ông mình to lớn trong khi mình nhỏ bé và trong bức ảnh, cả hai đều đang ở trên biển, ông mình trông như một người khổng lồ còn mình chỉ là một đứa trẻ nhỏ xíu.)