Nội dung lý thuyết
Suy nghĩ xem! Bạn nên làm gì với rác?
Hướng dẫn:
✱ We should recycle rubbish. (Chúng ta nên tái chế rác.)
Đọc phần "Study Strategy". Sau đó, sử dụng chiến lược để làm bài tập 2.
STUDY STRATEGY
Predicting content (Dự đoán nội dung)
Before you read a text: (Trước khi bạn đọc một văn bản:)
1. Look at the title and the photos. Can you guess the topic? (Nhìn vào tiêu đề và các bức ảnh. Bạn có thể đoán chủ đề không?)
2. Read the text to see if your ideas are right. (Đọc văn bản để xem liệu ý tưởng của bạn có đúng không.)
Nhìn vào những bức ảnh. Mọi người đang làm gì? Tại sao họ làm vậy? Họ ở những quốc gia nào? Đọc các đoạn văn và kiểm tra câu trả lời của bạn.
Hướng dẫn:
❔ What are the people doing? (Mọi người đang làm gì vậy?)
- In the photos, they are making things from used objects. (Trong các bức hình, họ đang làm đồ dùng từ những đồ vật đã qua sử dụng.)
❔ Why are they doing it? (Tại sao họ làm điều đó?)
- I guess they're doing it because they want to recycle and to create. (Mình nghĩ họ làm điều đó vì họ muốn tái chế và sáng tạo.)
❔ Which countries are they in? (Họ ở đất nước nào vậy?)
- I think they are in Thailand and Việt Nam. (Mình nghĩ họ ở nước Thái Lan và Việt Nam.)
WHAT SHOULD YOU DO WITH RUBBISH? (Bạn nên làm gì với rác?)
I happened to see this 6 - year - old girl in Chiang Mai, Thailand. She wasn't playing with the toy. She was making it with ice-cream sticks. The toy was still simple, but it was a success for such a little girl. She still wanted to make more and more toys. While I was taking some photos of the toys, she was smiling nicely. What a clever girl!
(Chiang Mai, Thailand)
(Mình tình cờ nhìn thấy cô bé 6 tuổi này ở Chiang Mai, Thái Lan. Cô bé không chơi với đồ chơi. Cô bé đang làm nó bằng những que kem. Món đồ chơi tuy còn đơn giản nhưng đối với một cô bé như vậy đã là một thành công. Cô bé vẫn muốn làm thêm nhiều đồ chơi hơn nữa. Trong khi mình đang chụp một số bức ảnh về đồ chơi, cô bé đã mỉm cười rất tươi. Thật là một cô gái thông minh!)
I went to a café in Thân Văn Nhiếp Street, District 2 on a beautiful Sunday morning. The café was full when I got there. Some people were making decorations from old tyres and bottles. They were talking but they were working very hard too. Although their business was different, it was meaningful to the environment. Their start-up seemed to be a success story.
(Hồ Chí Minh City, Việt Nam)
(Mình đến một quán cà phê ở đường Thân Văn Nhiếp, quận 2 vào một buổi sáng chủ nhật đẹp trời. Quán cà phê đã rất đông khách khi mình đến đó. Một số người đang làm đồ trang trí từ lốp xe và chai lọ cũ. Họ vừa nói chuyện vừa làm việc rất chăm chỉ. Mặc dù công việc kinh doanh của họ khác nhau, nhưng nó rất có ý nghĩa đối với môi trường. Sự khởi nghiệp của họ dường như là một câu chuyện thành công.)
Đọc và nghe các đoạn văn. Viết "Đúng" hoặc "Sai". Giải thích câu trả lời của bạn.
1. The 6 - year - old girl in Chiang Mai, Thailand made some toys with ice-cream sticks.
2. According to the photographer, the toy was good.
3. The café was empty.
4. Some people were relaxing with decorations.
5. The writer liked the café with recycled decorations.
Hướng dẫn:
1 - T | 2 - T | 3 - F | 4 - F | 5 - T |
1. The 6 - year - old girl in Chiang Mai, Thailand made some toys with ice-cream sticks. (Cô bé 6 tuổi ở Chiang Mai, Thái Lan đã làm một số đồ chơi bằng que kem.)
2. According to the photographer, the toy was good. (Theo nhiếp ảnh gia, đồ chơi rất tốt.)
3. The café was empty. ➜ The café was full. (Quán cà phê đông người.)
4. Some people were relaxing with decorations. ➜ Some people were making decorations from old tyres and bottles. (Một số người đang làm đồ trang trí từ lốp xe và chai lọ cũ.)
5. The writer liked the café with recycled decorations. (Người viết thích quán cà phê có đồ trang trí tái chế.)
Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.
Hướng dẫn:
success | /səkˈses/ | (n) | : thành công |
decorations | /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ | (n) | : những đồ trang trí |
although | /ɔːlˈðəʊ/ | (conj) | : mặc dù |
start-up | /stɑːt ʌp/ | (v) | : khởi nghiệp |
success story | /səkˈses ˈstɔːri/ | (n) | : câu chuyện thành công |
ice-cream sticks | /aɪs 'kriːm stɪks/ | (n) | : những que kem |
Tìm từ "although" trong đoạn văn thứ hai. Từ này được dùng để làm gì?
Example:
Their business was different, but it was meaningful to the environment. (Công việc kinh doanh của họ khác nhau, nhưng nó rất có ý nghĩa đối với môi trường.)
→ Although their business was different, it was meaningful to the environment. (Mặc dù công việc kinh doanh của họ khác nhau, nhưng nó rất có ý nghĩa đối với môi trường.)
We use although to introduce a subordinate clause which contains a statement which makes the main clause of the sentence seem surprising or unexpected. (Chúng ta sử dụng although để giới thiệu một mệnh đề phụ có chứa một nội dung trần thuật làm cho mệnh đề chính của câu trở nên mang tính ngạc nhiên hoặc bất ngờ.)
Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng "although" và "but".
1. She is a little girl. She is helpful.
____________________________
2. Many collectors want to own her toys. She does not want to sell them.
____________________________
Hướng dẫn:
1. She is a little girl. She is helpful. (Cô ấy là một cô gái nhỏ. Cô ấy là người hữu ích.)
➜ Although she is a little girl, she is helpful. (Mặc dù là một cô gái nhỏ nhưng cô ấy rất hữu ích.)
➜ She is a little girl, but she is helpful. (Cô ấy là một cô gái nhỏ, nhưng cô ấy rất hữu ích.)
2. Many collectors want to own her toys. She does not want to sell them. (Nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu đồ chơi của cô ấy. Cô ấy không muốn bán chúng.)
➜ Although many collectors want to own her toys, she does not want to sell them. (Mặc dù nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu đồ chơi của cô ấy, nhưng cô ấy không muốn bán chúng.)
➜ Many collectors want to own her toys, but she does not want to sell them. (Nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu đồ chơi của cô ấy, nhưng cô ấy không muốn bán chúng.)
Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới? Bạn có thể nghĩ ra ý tưởng làm đồ chơi từ rác không?
Hướng dẫn:
❔ Do you think that recycling can change the world? (Bạn có nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới?)
- Yes, certainly. It helps reduce the amount of waste. (Có, chắc chắn rồi. Nó giúp giảm lượng rác thải.)
❔ Can you think of an idea to make toys from rubbish? (Bạn có thể nghĩ ra ý tưởng làm đồ chơi từ rác không?)
- Yes, I can. Making lanterns from used paper can be a great idea! (Có. Làm lồng đèn từ giấy đã qua sử dụng có thể là một ý hay.)