SPEAKING

Nội dung lý thuyết

Unit 1: TOWNS AND CITIES

SPEAKING

Asking and saying where places are

I can ask and say where places are.

THINK! You are a tourist in a new town. Where do you look for information and directions? 

Woman: Excuse me.1 _______ the bus station here?

Chris: Erm... have you got a map? Yes, look, we're here and _______ is in North Street. 

Woman: Oh, OK. How far is it from here?

Chris: It's about ten minutes on foot.

Woman: Right, thanks. And are there _______ around here?

Chris: No, but there are some shops in the high street. That's _______ by bus from here.

Woman: That's great. Thanks for your help.

Chris: You're welcome.

1. Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. Are Chris and the woman from the same town?

Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Có phải Chris và người phụ nữ đến từ cùng một thị trấn không?

any shops
the bus station
Are we near
five minutes

Hướng dẫn:

1. Are we near

2. the bus station

3. any shops

4. five minutes

Woman: Excuse me. Are we near  the bus station here? (Xin lỗi. Cho mình hỏi chúng ta có đang ở gần trạm xe buýt ở đây không?)

Chris: Erm... have you got a map? Yes, look, we're here and the bus station is in North Street. (Um... bạn có bản đồ chưa? Đây, nhìn này, chúng ta đang ở đây và trạm xe buýt ở con đường phía Bắc.)

Woman: Oh, OK. How far is it from here? (Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa vậy?) 

Chris: It's about ten minutes on foot. (Khoảng mười phút đi bộ.)

Woman: Right, thanks. And are there any shops around here? (Ồ, cảm ơn bạn. Và cho mình hỏi có cửa hàng nào quanh đây không?)

Chris: No, but there are some shops in the high street. That's five minutes by bus from here. (Không, nhưng có một số cửa hàng trên đường cao tốc. Cách đây năm phút đi xe buýt.)

Woman: That's great. Thanks for your help. (Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Chris: You're welcome. (Không có gì.)

2. Watch or listen again. Then practise the dialogue in pairs.

Xem hoặc nghe lại. Sau đó thực hành đối thoại theo cặp.

3. Read the Study Strategy and follow the instructions. 

Đọc phần "Study Strategy" và làm theo hướng dẫn.

 STUDY STRATEGY

 Learning the Key Phrases (Học các cụm từ chính)

 It's a good idea to practise the Key Phrases, so that you can remember them.

(Bạn nên thực hành với các Cụm từ chính để có thể ghi nhớ chúng.)

 • Practise the Key Phrases with a partner.

(Thực hành các Cụm từ chính với một bạn cùng lớp.)

 • Close your book and try to write them. How many can you remember?

(Gập sách của bạn và cố gắng viết lại chúng. Xem bạn có thể nhớ được bao nhiêu?)

 KEY PHRASES

 Asking and saying where places are (Hỏi và nói về các địa điểm)

 A: Excuse me. Are we near the... here? (Xin lỗi. Cho mình hỏi chúng ta có gần ... không?)

 B: Yes, look, we're here. (Có, nhìn này, chúng ta đang ở đây.)

 A: How far is it/the... from here? (Nó cách đây bao xa?)

 B: It's about... minutes on foot / by bus. (Khoảng ... phút đi bộ / đi xe buýt.)

 A: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

 B: You're welcome. (Không có gì.)

4. Work in pairs. Practise mini-dialogues with How far ...? and places 1-4.

Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại nhỏ với mẫu câu hỏi "How far ...?" và địa điểm 1-4.

1. the bus station (trạm xe buýt)

3. the cinema (rạp chiếu phim)

2. the market (chợ)

4. the next town (thị trấn)

Example:

A: Excuse me. How far is the bus station from here? (Xin lỗi. Cho mình hỏi trạm xe buýt cách đây bao xa?)

B: It's about ten minutes on foot. (Khoảng mười phút đi bộ.)

A: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

B: You're welcome. (Không có gì.)

5. USE IT! Work in pairs. Look at the situation and prepare a new dialogue. Use the dialogue in exercise 1 to help you.

Làm việc theo cặp. Xem tình huống bên dưới và chuẩn bị một cuộc đối thoại mới. Đoạn hội thoại trong bài tập 1 có thể giúp bạn.

Student A : You are a newcomer in your town or city. You want to go to the market. You are outside your school. Ask Student B where the market is.

Student B: Tell Student A where the market is.

(Học sinh A: Bạn là người mới đến thị trấn hoặc thành phố. Bạn muốn đi chợ. Bạn đang ở bên ngoài trường học của bạn. Bạn sẽ hỏi học sinh B xem chợ ở đâu.

Học sinh B: Chỉ cho học sinh A biết chợ ở đâu.)

Example:

A: Excuse me. Are we near  the market here? (Xin lỗi. Cho mình hỏi chúng ta có đang ở chợ ở đây không?)

B: Yes, the market is in North of the School. (Có, chợ ở phía Bắc của trường học.)

A: Oh. How far is it from here? (Ồ. Từ đây đến đó bao xa vậy?) 

B: It's about ten minutes on foot. (Khoảng mười phút đi bộ.)

A:Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

B: You're welcome. (Không có gì.)