LANGUAGE FOCUS

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 1: TOWNS AND CITIES

LANGUAGE FOCUS

Comparative adjectives

I can compare places and things. 

1. Write the comparative form of the adjectives in the table.

Viết dạng so sánh của các tính từ trong bảng.

Short adjectives (Tính từ ngắn)

 

Adjective (Tính từ)

Comparative 

(Dạng so sánh)

Regular (Thông thường)

 quiet

 clean, slow

 quieter

 ______, ______

End in-e (Kết thúc bằng "e") nice, safe  ______, ______

End in consonant + y 

(Kết thúc bằng phụ âm "y")

 friendly, pretty ______, ______

End in consonant + vowel + consonant 

(Kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm)

 big, hot ______, ______

Long adjectives (Tính từ dài)

 dangerous

 modern, expensive

 more dangerous

 ______, ______

Irregular (Trường hợp đặc biệt)

 bad

 good

 far

 worse

 _____________

 further/ farther

 

Hướng dẫn:

Adjective

Comparative

 clean, slow

 nice, safe

 friendly, pretty

 big, hot

 modern, expensive

 good

 cleaner, slower

 nicer, safer

 friendlier, prettier

 bigger, hotter

 more modern, more expensive

 better

2. Write sentences using the correct comparative form of the adjectives in brackets. How do you say than in your language?

Viết câu sử dụng hình thức so sánh đúng của các tính từ trong ngoặc. Làm thế nào để bạn có thể sử dụng "than" trong cách diễn đạt của bạn?

New York / is / than / Washington. (big)

➝ New York is bigger than Washington. (New York lớn hơn Washington.)

1. It's / here / than / in my country. (expensive)

2. The weather today / is / than / it was yesterday. (bad)

3. Why / is / this class / than / the other class? (quiet)

4. Are / the buildings / in New York / than / the buildings in Oxford? (modern)

5. This house / is / than / that house. (pretty)

Hướng dẫn:

1. It's more expensive here than in my country. (Ở đây đắt đỏ hơn ở đất nước tôi.)

2. The weather today is worse than it was yesterday. (Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.)

3. Why is this class quietter than the other class? (Tại sao lớp học này yên tĩnh hơn lớp kia?)

4. Are the buildings in New Yorkmore modern than the buildings in Oxford? (Các tòa nhà ở New York có hiện đại hơn các tòa nhà ở Oxford không?)

5. This house is prettier than that house. (Ngôi nhà này đẹp hơn ngôi nhà kia.)

3. PRONUNCIATION: /ə/ sound in comparatives.

Âm /ə/ trong các từ so sánh.

Listen and repeat the examples.

Nghe và đọc lại các ví dụ.

 

1. leaner (sạch hơn)

2. safer (an toàn hơn)

3. It's nicer than New York. (Nó đẹp hơn New York.)

4. I think Gino's is cheaper than Luigi's. (Mình nghĩ của Gino rẻ hơn của Luigi.)

Now indicate the word whose bold part differs from the other three in pronunciation. (Bây giờ hãy chỉ ra từ có phần in đậm có cách phát âm khác với ba từ còn lại.)

1.        a. cleaner

b. woman

c. mother

d. man

2.        a. nicer

b.safer

c. about

d. any

3.        a. cheaper

b. bigger

c.compete

d. tutor

4.        a. larger

b. enter

c. grammar

d. verb

Hướng dẫn:

1. d

2. d

3. c

4. d

1.        a. cleaner /ə/

b. woman /ə/

c. mother /ə/

d. man /æ/

2.        a. nicer /ə/

b.safer /ə/

cabout /ə/

dany /æ/

3.        a. cheaper /ə/

b. bigger /ə/

c.compete /iː/

d. tutor /ə/

4.        a. larger /ə/

b. enter /ə/

c. grammar /ə/

d. verb /ɜː/

4. Read City on the Sea (page 16) again. You may discover some letters pronounced differently in different words. Now indicate the word whose bold part differs from the other three in pronunciation.

Đọc lại bài "Thành phố trên biển" (trang 16). Bạn có thể phát hiện ra một số chữ cái được phát âm khác nhau trong các từ khác nhau. Bây giờ chỉ ra từ có phần in đậm có phát âm khác với ba từ còn lại.

1.       a. sea

b. square

c. star

d. cinemas

2.       a. cabin

b. comfortable

c. café

d. cinema

3.       a. trees

b. plants

c. sports

d. shops

4.       a. work

b. swimming

c. twenty

d. answer

Hướng dẫn:

1. d2. d3. a4. d

1.       asea /s/

bsquare /s/

cstar /s/

d. cinemas /z/

2.       acabin /k/

bcomfortable /k/

ccafé /k/

dcinema /s/

3.       a. trees /z/

b. plants /s/

c. sports /s/

d. shops /s/

4.       awork /w/

b. swimming /w/

c. twenty /w/

d. answer

5. USE IT! Work in pairs. Compare your opinions about some of the things in the box. Use the Key Phrases and comparative adjectives.

Làm việc theo cặp. So sánh ý kiến ​​của bạn về một số điều trong hộp. Sử dụng các Cụm từ khóa và tính từ so sánh.

two cities

(hai thành phố)

two sports teams

(hai đội bóng)

two shops

(hai cửa hàng)

two restaurants or cafés

(hai nhà hàng hoặc quán cà phê)

two people

(hai người)

two video games

(hai trò chơi điện tử)

two streets

(hai đường phố)

two TV programmes

(hai chương trình TV)

 KEY PHRASES

 Comparing opinions (So sánh các ý kiến)

 I think... Yes, you're right . Really? I think... 
 (Mình nghĩ ... Vâng, bạn nói đúng . Thật vậy không? Mình nghĩ là...)

Example:

A: I think Hội An is prettier than Hà Nội. (Mình nghĩ Hội An đẹp hơn Hà Nội.)

B: Really? I think Hà Nội is prettier. (Thật vậy không?Mình nghĩ Hà Nội đẹp hơn.)

Finished?

Make puzzle sentences about objects or places using comparative adjectives.

Đặt câu đố về đồ vật hoặc địa điểm bằng cách sử dụng tính từ so sánh.

Example:

It's faster than a car, but slower than a plane. (a train) (Nó nhanh hơn ô tô, nhưng chậm hơn máy bay. (tàu hỏa))