SPEAKING - Making plans over the phone

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 2: COMMUNICATION

SPEAKING

Making plans over the phone

I can make plans with friends.

THINK! When you want to tell friends something important, do you phone or text?

Suy nghĩ xem! Khi bạn muốn nói với bạn bè một điều gì đó quan trọng, bạn gọi điện thoại hay nhắn tin?

Hướng dẫn:

When I want to tell friends something important, I usually phone them so that I get connected with they as soon as possible. (Khi mình muốn nói điều gì đó quan trọng với bạn bè, mình thường gọi điện cho họ để mình có thể kết nối với các bạn ấy nhanh nhất có thể.)

1. Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What does Mike want to do? Why can't Anna meet Mike now?

Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Mike muốn làm gì? Tại sao Anna không thể gặp Mike bây giờ?

​@2228572@
Hướng dẫn:

Mike wants to go to the cinema. (Mike muốn đi tới rạp chiếu phim.)

Anna can't meet Mike now because she is waiting to Skype her cousin in Canada. (Anna không thể gặp Mike bây giờ vì cô ấy đang đợi Skype cho người anh họ của mình ở Canada.)

2. Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Anna or Mike. Which key phrases are not used? Watch or listen again and check.

Đọc phần "Key Phrases". Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Anna hoặc Mike. Những cụm từ khóa nào không được sử dụng? Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.

KEY PHRASES

Making plans

1. We're thinking of going to the cinema. ❏

2. Are you interested? ❏

3. I can't right now. ❏

4. I can't make it. ❏

 

 

5. I'm not sure. ❏

6. Nothing special. ❏

7. I can make it at four. ❏

8. Text me when you're on the bus. ❏

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Making plans (Lên kế hoạch)

1. We're thinking of going to the cinema. - Mike (Chúng mình đang nghĩ đến việc đi xem phim.)

2. Are you interested? - Mike (Bạn có hứng thú không?)

3. I can't right now. - Anna (Mình không thể đi ngay bây giờ.)

4. I can't make it. X (Mình không thể làm điều đó.)

5. I'm not sure. X (Mình không chắc.)

6. Nothing special. X (Không có gì đặc biệt.)

7. I can make it at four. - Anna (Mình có thể đến lúc bốn giờ.)

8. Text me when you're on the bus. - Mike (Nhắn tin cho mình khi bạn đang trên xe buýt.)

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.

4. Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner.

Sắp xếp lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra lại. Sau đó, thực hành nó với bạn cùng lớp của bạn.

@2228663@

Hướng dẫn:

A: We're thinking of playing football. Are you interested? (Chúng mình đang nghĩ đến việc chơi bóng đá. Bạn có hứng thú không?)

B: I can't right now. Maybe later. (Mình không thể đi ngay bây giờ. Có lẽ để sau.)

A: Why? What are you doing? (Tại sao vậy? Bạn đang bận làm gì à?)

B: Nothing special. I'm doing my homework. (Không có gì đặc biệt cả. Mình đang làm bài tập về nhà.)

A: Oh, right. Text me later when you're free, OK? (Ồ, phải rồi. Nhắn tin cho mình khi bạn rảnh nhé, OK?)

B: OK then. Bye. (OK. Tạm biệt.)

A: Bye. (Tạm biệt.)

5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1.

Student A: Phone student B and ask if he/she's interested in going shopping. (Học sinh A: Gọi điện thoại cho học sinh B và hỏi xem anh ấy / cô ấy có muốn đi mua sắm không.)

Student B: Ask student A for details and say that you aren't sure: you're playing video games at the moment, and you're winning. Ask if you can go another time. (Học sinh B: Hỏi học sinh A để biết chi tiết và nói rằng bạn không chắc có thể đi được: hiện tại bạn đang chơi trò chơi điện tử và bạn đang thắng. Hỏi xem bạn có thể đi vào khi khác không.)

Hướng dẫn:

- Hello? (Xin chào?)

- Hi. It's me. (Xin chào. Là mình đây.)

- Hi there. How are things? (Chào bạn. Mọi chuyện thế nào rồi?)

- Good. Are you at home? (Rất tốt. Bạn có ở nhà không?)

- Yes. Why? (Mình có. Sao thế?)

- Well, I'm in town with Lily. We're thinking of going shopping. Are you interested? (À, Mình đang trong thị trấn với Lily. Chúng mình đang nghĩ đến việc đi mua sắm. Bạn có hứng thú không?)

- I'd like to come, but I'm not sure. (Mình rất muốn đi, nhưng mình không chắc nữa.)

- What are you doing? (Bạn đang làm gì à?)

- I'm playing video games at the moment, and I'm winning. Is it ok if I go with you another time? (Mình đang chơi điện tử vào lúc này, và mình đang thắng. Có ổn không nếu mình đi cùng các bạn lúc khác?)

- Okay, bye. (Được, tạm biệt nhé.)

- OK. See you later. (OK. Hẹn gặp lại.)