SKILLS 1

Nội dung lý thuyết

Unit 6: A VISIT TO A SCHOOL

SKILLS 1

Reading

1. Look at the pictures and answer the questions.

Nhìn vào các bức tranh và trả lời các câu hỏi.

1. What can you see in the pictures? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong các bức tranh?)

2. What do you know about them? (Bạn biết gì về chúng?)

Hướng dẫn:

I can see a school, its gate and some buildings. They are in red color and look really impressive.

(Mình có thể nhìn thấy một ngôi trường, cổng của nó và một vài tòa nhà. Chúng đều có màu đỏ và trông thực sự ấn tượng.)

2. Read the passage and answer the questions.

Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.

Quoc Hoc - Hue is one of the oldest schools in Viet Nam. It is on the bank of the Huong River, in Hue. It was founded in 1896. It used to be a school for children from rich and royal families. Well-known people such as Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu studied there.

Nowadays, the school is for gifted students. They are intelligent and study hard. They have to pass an entrance exam to enter the school. The school has over 50 classrooms with TVs, projectors, and computers. It also has a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities. The school is one of the largest and most beautiful schools in Viet Nam.

(Trường Quốc Học - Huế là một trong những ngôi trường lâu đời nhất ở Việt Nam. Nó ở bên bờ sông Hương, ở Huế. Nó được thành lập vào năm 1896. Đây từng là trường học dành cho trẻ em từ các gia đình giàu có và hoàng gia. Những nhân vật nổi tiếng như Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Xuân Diệu đã học ở đó.

Ngày nay, trường dành cho những học sinh ưu tú. Họ phải vượt qua một kỳ thi đầu vào để vào trường. Trường có hơn 50 phòng học với TV, máy chiếu và máy vi tính. Nó cũng có một bể bơi, một thư viện, hai phòng học tiếng Anh, bốn phòng máy tính và nhiều trang thiết bị hiện đại khác. Trường là một trong những ngôi trường lớn và đẹp nhất ở Việt Nam.)

1. Where is Quoc Hoc - Hue? 

2. Who were some of the well-known students of the school?

3. What are the students like?

4. How many English labs does it have?

Hướng dẫn:

1. Where is Quoc Hoc - Hue? (Trường Quốc Học - Huế ở đâu?)

- It is on the bank of the Huong River, in Hue. (Nó ở bên bờ sông Hương, ở Huế.)

2. Who were some of the well-known students of the school? (Một trong số những nhân vật nổi tiếng từng là học sinh của trường là ai?)

- They are Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu.

3. What are the students like? (Học sinh ở đó như thế nào?)

- They are intelligent and study hard. (Họ thông minh và học tập rất chăm chỉ.)

4. How many English labs does it have? (Nó có bao nhiêu phòng học tiếng Anh?)

- There are two. (Có hai.)

3. Read the passage again and complete the table. Then report it to the class.

Đọc lại đoạn văn và hoàn thành bảng bên dưới. Sau đó báo cáo trước lớp.

NameQuoc Hoc - Hue
Location 
Students 
School facilities 

Example:

The name of the school is Quoc Hoc - Hue. (Tên trường là Quốc Học - Huế.)

Hướng dẫn:

NameQuoc Hoc - Hue
Locationon the bank of the Huong River, in Hue
Studentsintelligent, study hard
School facilitiesa swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms

Speaking

4. Work in pairs. Answer the questions with the information in the table.

Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi với thông tin trong bảng bên dưới.

1. What's the full name of the school?

2. Where is it?

3. What are the students like?

4. What facilities does the school have?

NameHung Vuong Lower Secondary School
Location120, Hung Vuong Street
Studentshard-working and intelligent
School facilities20 classrooms, one library, two computer rooms, one gym, one garden

Hướng dẫn:

1. What's the full name of the school? (Tên đầy đủ của trường là gì?)

- The name of the school is Hung Vuong Lower Secondary School. (Tên trường là Trường Trung học cơ sở Hùng Vương.)

2. Where is it? (Nó ở đâu?)

- It is at 120, Hung Vuong Street. (Nó ở 120 phố Hùng Vương.)

3. What are the students like? (Học sinh ở đó như thế nào?)

- They are hard-working and intelligent. (Họ rất chăm chỉ và thông minh.)

4. What facilities does the school have? (Trường có những cơ sở vật chất gì?)

- The school has 20 classrooms, one library, two computer rooms, one gym, one garden. (Trường có 20 phòng học, 1 thư viện, 2 phòng máy tính, 1 phòng tập thể dục, 1 khu vườn.)

5. Work in groups. Tell about your school. You can use the suggestions in 4 (full name, location, students, and school facilities).

Làm việc nhóm. Kể về trường học của bạn. Bạn có thể sử dụng các gợi ý trong bài tập 4 (tên đầy đủ, địa chỉ, học sinh và cơ sở vật chất của trường).

Example:

I'd like to talk about my school... (Mình muốn kể về trường học của mình...)