Nội dung lý thuyết
Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết từng từ hoặc cụm từ dưới những bức tranh phù hợp. Tình trạng da nào phổ biến nhất ở thanh thiếu niên?
Hướng dẫn:
1. chapped skin: da khô | 2. acne: mụn trứng cá | 3. sunburn: cháy nắng |
Đọc đoạn văn và nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B.
Acne is a skin condition. It causes small, red spots on the face and the back. It affects 70 - 80% of young people between 12 and 30. More girls have acne than boys. It's not a serious disease but young people want to avoid it.
Here are some tips for taking care of skin with acne.
- Go to bed early and get enough sleep.
- Eat more fruit and vegetables, and less fast food.
- Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.
- Don't touch or pop spots, especially when your hands are dirty.
- If it gets serious, see a doctor.
(Mụn trứng cá là một tình trạng da. Nó gây ra những nốt đỏ nhỏ trên mặt và lưng. Nó ảnh hưởng đến 70 - 80% thanh thiếu niên từ 12 đến 30 tuổi. Nữ giới thường bị nhiều mụn trứng cá hơn ở nam giới. Đây không phải là một căn bệnh nguy hiểm nhưng những người trẻ tuổi muốn tránh nó.
Dưới đây là một số mẹo để chăm sóc da bị mụn.
- Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.
- Ăn nhiều trái cây và rau quả, và ít thức ăn nhanh.
- Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.
- Không chạm vào hoặc nặn mụn, đặc biệt là khi tay bạn bị bẩn.
- Nếu nó trở nên nghiêm trọng, hãy đến gặp bác sĩ.)
Hướng dẫn:
1 - b | 2 - d | 3 - a | 4 - c |
1. Acne is a skin condition. (Mụn trứng cá là một tình trạng da.)
2. Acne causes small, red spots. (Mụn trứng cá gây ra những nốt mụn nhỏ, màu đỏ.)
3. Acne affects young people the most. (Mụn trứng cá ảnh hưởng nhiều nhất đến những người trẻ tuổi.)
4. Acne is not a serious disease. (Mụn trứng cá không phải là một bệnh nghiêm trọng.)
Đọc lại đoạn văn và chọn câu trả lời đúng trong các câu A, B hoặc C.
1. The first paragraph is mainly about
A. what acne is | B. how to avoid acne | C. why people have acne |
2. Which statement is NOT correct about acne?
A. Acne is a skin condition. | B. Acne may get serious. | C. Acne affects more boys than girls. |
3. What age group does acne affect the most?
A. 12 - 20 | B. 12 - 30 | C. 70 - 80 |
4. How should you wash your face?
A. 3 - 4 times a day. | B. With soap for acne. | C. With cold water. |
5. What does the word "it" in the last sentence refer to?
A. acne | B. disease | C. spot |
Hướng dẫn:
1. A | 2. C | 3. B | 4. B | 5. A |
1. The first paragraph is mainly about _______.(Đoạn văn đầu tiên chủ yếu nói về mụn trứng cá là gì.)
A. what acne is (mụn trứng cá là gì) | B. how to avoid acne (cách để tránh mụn trứng cá) | C. why people have acne (tại sao mọi người lại bị mụn trứng cá) |
2. Which statement is NOT correct about acne? (Câu nào KHÔNG đúng về mụn trứng cá?)
A. Acne is a skin condition. (Mụn trứng cá là một tình trạng da.) | B. Acne may get serious. (Mụn trứng cá có thể trở nên nghiêm trọng.) | C. Acne affects more boys than girls. (Mụn trứng cá ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn nữ giới.) |
3. What age group does acne affect the most? (Nhóm tuổi nào bị ảnh hưởng bởi mụn nhiều nhất?)
A. 12 - 20 | B. 12 - 30 | C. 70 - 80 |
4. How should you wash your face? (Bạn nên rửa mặt như thế nào?)
A. 3 - 4 times a day. (3 - 4 lần một ngày.) | B. With soap for acne. (Với xà phòng dành cho mụn trứng cá.) | C. With cold water. (Với nước lạnh.) |
5. What does the word "it" in the last sentence refer to? (Từ "it" trong câu cuối ám chỉ điều gì?)
A. acne (mụn trứng cá) | B. disease (căn bệnh) | C. spot (mẩn đỏ) |
Làm việc theo cặp. Đọc lại đoạn văn. Chọn các mẹo mà bạn có thể dễ dàng làm theo. Chia sẻ ý tưởng của bạn với bạn cùng nhóm của bạn.
Làm việc nhóm. Đọc về các vấn đề sức khỏe dưới đây. Thảo luận và ghi chú một số mẹo mà bạn có thể đưa ra cho mỗi người. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.
1. I have chapped lips. ➜ _____________________ ➜ _____________________ 2. I'm putting on weight. ➜ _____________________ ➜ _____________________ | 3. I often feel sleepy during the day. ➜ _____________________ ➜ _____________________ 4. I have the flu. ➜ _____________________ ➜ _____________________ |
5. My hair is dry. (Tóc mình bị xơ.) ➜ _____________________ ➜ _____________________ |
Hướng dẫn:
1. I have chapped lips. (Mình bị nẻ môi.)
➜ wear lip moisturizer (dùng son dưỡng môi)
➜ drink more water (uống nhiều nước hơn)
2. I'm putting on weight. (Mình đang tăng cân.)
➜ do more exercise (tập thể dục nhiều hơn)
➜ eat less junk food (ăn ít đồ ăn vặt hơn)
3. I often feel sleepy during the day. (Mình thường cảm thấy buồn ngủ vào ban ngày.)
➜ get adequate nighttime sleep (ngủ đủ giấc vào ban đêm)
➜ exercise (tập thể dục)
4. I have the flu. (Mình bị cúm.)
➜ drink plenty of warm water (uống nhiều nước ấm)
➜ keep warm (giữ ấm)
5. My hair is dry. (Tóc mình bị xơ.)
➜ try using coconut oil (thử dùng dầu dừa)
➜ take vitamins (uống vitamin)