PROJECT

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 7: TRAFFIC

PROJECT

TRAFFIC SIGNS

Work in groups.

Làm việc nhóm.

1. Find four traffic signs in your neighbourhood. Take pictures of them, or draw them.

Tìm bốn biển báo giao thông trong khu phố của bạn. Chụp ảnh hoặc vẽ lại chúng.

2. Make one of these traffic signs out of cardboard or other materials.

Làm một trong những biển báo giao thông này bằng bìa cứng hoặc các vật liệu khác.

3. Show it to the class and say:

Cho cả lớp xem và nói:

- where you saw it. (nơi bạn đã thấy nó.)

- what it is. (nó là biển báo gì.)

- what it tells people to do / not to do, warns people about, or gives information about. (điều mà nó yêu cầu mọi người làm / không nên làm, cảnh báo mọi người hoặc cung cấp thông tin về vấn đề gì.)

Hướng dẫn:

I saw some traffic signs on my way from home to school: (Mình đã nhìn thấy một vài biển báo trên đường từ nhà tới trường:)

1. Red light (Đèn đỏ)4. Cycle lane (Làn đường cho xe đạp)
2. School ahead (Trường học ở phía trước)5. No left turn (Không rẽ trái)
3. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)6. No cycling (Cấm xe đạp)

1. A "red light" sign means you have to stop. (Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)

Hướng dẫn:

1. A "school ahead" sign means there is a school ahead. (Biển báo "trường học phía trước" có nghĩa là có một trường học phía trước.)

2. A "hospital ahead" sign means there is a hospital ahead. (Biển báo "bệnh viện phía trước" có nghĩa là có bệnh viện phía trước.)

3. A "cycle lane" sign means the lane is for cyclists. (Biển báo "làn đường dành cho xe đạp" có nghĩa là làn đường đó dành cho người đi xe đạp.)

4. A "no left turn" sign means we must not turn left here. (Biển báo "cấm rẽ trái" có nghĩa là chúng ta không được rẽ trái ở đây.)

5. A "no cycling" sign means we are not allowed to cycle. (Biển báo "cấm đi xe đạp" có nghĩa là chúng ta không được phép đạp xe.)

 
  
 
Now I can... (Bây giờ, mình có thể ...)

  ✔ ✔

✔ ✔ ✔
  • use the words related to the topic Traffic.

(sử dụng các từ liên quan đến chủ đề Giao thông.)

  • pronounce the sounds /aɪ/ and /eɪ/ correctly.

(phát âm các âm /aɪ/ và /eɪ/ một cách chính xác.)

  • use it to indicate distance.

(sử dụng "it" để chỉ khoảng cách.)

  • use should / shouldn't

(sử dụng "should" / "should't")

  • ask and answer questions about means of transport.

(hỏi và trả lời các câu hỏi về phương tiện giao thông.)

  • read about traffic rules.

(đọc về luật lệ giao thông.)

  • talk about obeying traffic rules.

(nói về việc chấp hành luật lệ giao thông.)

  • listen about traffic problems in a city.

(lắng nghe về các vấn đề giao thông trong một thành phố.)

  • write a paragraph about traffic problems.

(viết đoạn văn về vấn đề giao thông.)