LOOKING BACK

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 7: TRAFFIC

LOOKING BACK

Vocabulary

1. Label each sign.

Điền tên cho từng biển báo.

@1952962@

Hướng dẫn:

1. Red light (Đèn đỏ)4. Cycle lane (Làn đường cho xe đạp)
2. School ahead (Trường học ở phía trước)5. No left turn (Không rẽ trái)
3. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)6. No cycling (Cấm xe đạp)

Work in pairs. What does each sign tell us to do?

Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo cho chúng ta biết ta cần phải làm gì?

Example:

1. A "red light" sign means you have to stop. (Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)

Hướng dẫn:

1. A "school ahead" sign means there is a school ahead. (Biển báo "trường học phía trước" có nghĩa là có một trường học phía trước.)

2. A "hospital ahead" sign means there is a hospital ahead. (Biển báo "bệnh viện phía trước" có nghĩa là có bệnh viện phía trước.)

3. A "cycle lane" sign means the lane is for cyclists. (Biển báo "làn đường dành cho xe đạp" có nghĩa là làn đường đó dành cho người đi xe đạp.)

4. A "no left turn" sign means we must not turn left here. (Biển báo "cấm rẽ trái" có nghĩa là chúng ta không được rẽ trái ở đây.)

5. A "no cycling" sign means we are not allowed to cycle. (Biển báo "cấm đi xe đạp" có nghĩa là chúng ta không được phép đạp xe.)

2. Fill in each gap with one word to complete the sentences.

Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hoàn thành câu.

1. A road _______ is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.

2. Does your dad _______ his motorbike carefully?

3. A _______ is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving.

4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to _______  planes.

5. We should be careful when the _______ light turns yellow.

Hướng dẫn:

1. user
2. drive
3. passenger
4. fly / pilot
5. traffic

1. A road user is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist. (Người tham gia giao thông là bất kỳ ai trên đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người điều khiển xe máy.)

2. Does your dad drive his motorbike carefully? (Bố bạn có lái xe máy cẩn thận không?)

3. A passenger is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving. (Hành khách là người đi ô tô, xe khách, tàu hỏa,... nhưng không lái xe.)

4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to fly / pilot  planes. (Anh họ của mình muốn trở thành phi công. Anh ấy đang học lái máy bay.)

5. We should be careful when the traffic light turns yellow. (Chúng ta nên cẩn thận khi đèn giao thông chuyển sang màu vàng.)

Grammar

3. Write complete sentences, using these cues.

Viết các câu hoàn chỉnh, sử dụng các gợi ý bên dưới.

1. over 100 km / my home town / Ho Chi Minh City.

2. about 25 km / here / my grandparents' house.

3. not very far / our school / the city museum.

4. how far / your house / the gym?

5. it / a long distance / Ha Noi / Ban Gioc Waterfall?

Hướng dẫn:

1. over 100 km / my home town / Ho Chi Minh City.

 It is over 100 km from my hometown to Ho Chi Minh city. (Từ quê mình đến thành phố Hồ Chí Minh hơn 100 km.)

2. about 25 km / here / my grandparents' house.

→ It is about 25km from here to my grandparents' house. (Từ đây đến nhà ông bà ngoại khoảng 25km.)

3. not very far / our school / the city museum.

→ It is not very far from our school to the city museum. (Từ trường chúng mình đến bảo tàng thành phố không xa lắm.)

4. how far / your house / the gym?

→ How far is it from your home to the gym? (Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?)

5. it / a long distance / Ha Noi / Ban Gioc Waterfall?

→ Is it a long distance from Hanoi to Ban Gioc Waterfall? (Từ Hà Nội đến thác Bản Giốc có xa không?)

4. Choose A, B, or C to complete the sentences.

Chọn đáp án A, B hoặc C để hoàn thành các câu.

1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.

A. shouldB. wouldC. shouldn't

2. You _______ be over eighteen to ride a motorbike.

A. wouldB. mustC. could

3. Children _______ ride their bikes too fast.

A. wouldn'tB. mightn'tC. shouldn't

4. I am a bit lost. _______ you help me, please?

A. CouldB. ShouldC. Might

5. You _______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.

A. couldn'tB. wouldn'tC. shouldn't

6. This is a big park. You _______ run or cycle here.

A. shouldB. canC. could

Hướng dẫn:

1. A
2. B
3. C
4. A
5. C
6. B

1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there. A. should (Bạn nên bỏ rác vào các thùng rác ở đó.)

A. shouldB. wouldC. shouldn't

2. You _______ be over eighteen to ride a motorbike. - B. must (Bạn phải trên mười tám tuổi mới được đi xe máy.) 

A. wouldB. mustC. could

3. Children _______ ride their bikes too fast. - C. shouldn't (Trẻ em không nên đi xe đạp quá nhanh.)

A. wouldn'tB. mightn'tC. shouldn't

4. I am a bit lost. _______ you help me, please? - A. Could (Mình hơi mất phương hướng. Bạn có thể vui lòng giúp mình không?)

A. CouldB. ShouldC. Might

5. You _______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you. - C. shouldn't (Bạn không nên ăn quá nhiều bánh quy. Nó có quá nhiều đường sẽ có hại cho bạn.)

A. couldn'tB. wouldn'tC. shouldn't

6. This is a big park. You _______ run or cycle here. - B. can (Đây là một công viên lớn. Bạn có thể chạy hoặc đạp xe tại đây.)

A. shouldB. canC. could