Nội dung lý thuyết
Nghe. Nối những người với hoạt động họ đang làm.
1. Tim | O | O running | O | O after school |
2. Dan | O | O cooking | O | O on Thursdays |
3. Luis | O | O skating | O | O twice a week |
4. Susana | O | O studying | O | O on Fridays |
5. Ben | O | O practicing the violin | O | O every day |
Nghe lại. Nối những hoạt động với thời gian và cách thức mà họ làm chúng.
Nói chuyện với bạn cùng học. Bạn làm gì sau giờ đến trường?
A: I have dance practice after school on Mondays. (Mình có lớp học nhảy sau giờ học vào những ngày thứ Hai.)
B: I cycle at the park every week. (Mình thì đạp xe ở công viên mỗi tuần.)
Nghe và đọc. Sau đó, lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ có màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ nào để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.
Stig: Just a minute / Just a moment / Hang on! I'm coming! (Một phút thôi / Một xíu thôi / Đợi chút! Mình đang đến!)
The neighbour: Hi. I'm your new neighbor. I live downstairs. Um... what are you doing? (Chào. Cô là hàng xóm mới của cháu. Cô ở tầng dưới. Ừm... cháu đang làm gì thế?)
Stig: Oh, sorry, I'm exercising / dancing / working out. (Ồ, cháu xin lỗi ạ, cháu đang tập thể dục / nhảy / rèn luyện sức khỏe.)
The neighbour: Well, it's loud! Do you exercise often? (Ừm, tiếng to quá! Cháu có tập thể dục thường xuyên không?)
Stig: No, no, I only exercise / dance / work out on Saturday mornings. And Sundays. Oh, and every day after school. (Không, không ạ. Cháu chỉ tập thể dục / nhảy / rèn luyện sức khỏe vào các ngày thứ Bảy. Và Chủ nhật. Oh, và mỗi ngày sau giờ học thôi ạ.)
The neighbour: Time / I should / I need to buy some ear plugs. (Đã đến lúc / Cô nên / Cô cần mua một vài cái nút tai.)
MY ACTIVITIES (P. 156)
What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
Is she cleaning her room?
(Có phải cô ấy đang dọn phòng?)
I'm reading a magazine. (Mình đang đọc tạp chí.)
Yes, she is. / No, she isn't. (Có. / Không.)
What do you usually do after school?
(Bạn thường làm gì sau giờ học?)
I play soccer
(Mình chơi bóng đá)
once in a while. (thỉnh thoảng.)
every day. (mỗi ngày.)
Do you often go to the movies?
(Bạn có thường đi xem phim không?)
No, I
(Không, mình)
seldom (hiếm khi)
rarely
(hiếm khi)
hardly ever (hầu như không)
go to the movies.
(đi xem phim.)
DO YOU KNOW? When you jog, the pressure on your feet is about ___ times your body weight. (Khi bạn chạy bộ, áp lực lên bàn chân gấp khoảng ba lần trọng lượng cơ thể bạn.) a. two b. three c. five |
Khoanh vào đáp án đúng.
Hướng dẫn:
1. Don is listening to music right now. (Don đang nghe nhạc ngay lúc này.)
2. Alice chats online every day. (Alice trò chuyện trực tuyến mỗi ngày.)
3. Min is studying for a test tomorrow.(Min đang học cho một bài kiểm tra vào ngày mai.)
4. They practice the violin on Saturday mornings. (Họ tập đàn vi-ô-lông vào các sáng thứ Bảy.)
5. Mark plays soccer with his friends after school on Wednesdays. (Mark chơi đá bóng với bạn bè sau giờ học vào thứ Tư.)
Hoàn thiện những câu sau. Dùng dạng đúng của những từ trong hộp. Sau đó nghe và kiểm tra lại đáp án của bạn.
buy | drive | study |
talk | make | watch |
Hướng dẫn:
1. Rachel buys a drink at the store on her way to school every day.
(Rachel mua đồ uống ở cửa hàng trên đường đến trường mỗi ngày.)
2. Karen usually walks to school, but today her mom's driving her.
(Karen thường đi bộ đến trường, nhưng hôm nay mẹ cô ấy chở cô ấy đi.)
3. Normally, Henry talks to his friends on the phone after school, but today he's reading.
(Bình thường, Henry nói chuyện điện thoại với bạn bè sau giờ học, nhưng hôm nay anh ấy đang đọc sách.)
4. I rarely watch movies at the cinema. I usually buy DVDs.
(Mình hiếm khi xem phim ở rạp chiếu phim. Mình thường mua DVD.)
5. Shh! You shouldn't make so much noise. People are studying. (Suỵt! Bạn không nên gây ồn ào như vậy. Mọi người đang học bài.)
Chơi một trò chơi. Làm việc nhóm. Trên một mảnh giấy, viết các câu về năm hoạt động bạn làm. Đặt các mảnh giấy úp xuống. Chọn một câu và đọc các câu cho nhóm. Đoán tên của chủ nhân. Thay phiên nhau.
A: "I walk to school every day. I hardly ever play sports. I watch TV every weekend. I never play computer games. I drink milk every morning." Is this you, Judy?
("Mình đi bộ đến trường hàng ngày. Mình hầu như không bao giờ chơi thể thao. Mình xem TV vào mỗi cuối tuần. Mình không bao giờ chơi điện tử. Mình uống sữa mỗi sáng." Đây có phải là bạn không, Judy?)
B: Sorry, not me! (Xin lỗi, không phải mình rồi!)