OPTIONS

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

 Unit 5: FOOD AND HEALTH

OPTIONS

PUZZLES AND GAMES

1. GUESS THE FOOD. Work in pairs. Look at the words in the box. One student chooses a word and makes a sentence about it. The other student listens and guesses the food.

Làm việc theo cặp. Nhìn vào các từ trong hộp. Một học sinh chọn một từ và đặt một câu về từ đó. Học sinh còn lại lắng nghe và đoán tên món ăn.

burgersweetsricepastaraisinsvegetablesmeat
nutsjuicecrispscheesepearolivestuna

Example:

A: It's got bread and meat. It's unhealthy. (Nó có bánh mì và thịt. Nó không tốt cho sức khỏe.)

B: Burger? (Burger có phải không?)

2. MEMORY GAME. Play in groups. Make sentences with a, an, a lot of, some and many. Follow the instructions.

Chơi trò chơi theo nhóm. Đặt câu với "a, an, a lot of, some" và "many". Làm theo chỉ dẫn.

  • Student A says, 'In my kitchen, there's a lot of pasta.' (Học sinh A nói, 'Trong bếp của mình, có rất nhiều mì ống.')
  • Student B says, 'In my kitchen, there's a lot of pasta and an apple.' (Học sinh B nói, 'Trong nhà bếp của mình, có rất nhiều mì ống và một quả táo.')
  • Who can remember everybody's words? (Ai có thể nhớ được lời nói của mọi người?)

3. Find five adjectives about health on the plates. Write the words.

Tìm năm tính từ về sức khỏe trên đĩa. Viết các từ đó.

1. elhayth
2. ullf
3. lewl
4. eviact
5. fti

Hướng dẫn:

1. healthy

(lành mạnh)

2. full

(no)

3. well

(tốt)

4. active

(năng động)

5. fit

(khỏe mạnh)

4. Complete the crossword with the opposites of the adjectives from exercise 3.

Hoàn thành ô chữ có nghĩa đối lập với các tính từ trong bài tập 3.

Hướng dẫn: 

  • Down (ô hàng dọc):
1. unfit (không khỏe mạnh)2. hungry (đói)3. ill (ốm yểu)4. lazy (lười biếng)
  • Across (ô hàng ngang):

               1. unhealthy (không lành mạnh)

5. Follow the lines and complete the sentences with the verb + -ing.

Nhìn vào các đường nối và hoàn thành các câu với động từ thêm "ing".

Example: Sue likes eating pizza. (Sue thích ăn pizza.)

1. Mel enjoys ______________.

2. David doesn't like ______________.

3. Sophia really likes ______________.

4. Harry doesn't mind ______________.

5. Rob and Steve love ______________.

Hướng dẫn:

1. Mel enjoys learning languages. (Mel thích học ngoại ngữ.)

2. David doesn't like playing tennis. (David không thích chơi quần vợt.)

3. Sophia really likes sitting on the sofa. (Sophia rất thích ngồi trên ghế sofa.)

4. Harry doesn't mind doing housework. (Harry không ngại làm việc nhà.)

5. Rob and Steve love drinking fizzy drinks. (Rob và Steve thích uống đồ uống có ga.)

6. THE 'PLEASE GAME. Work in groups. Follow the instructions.

Làm việc nhóm. Làm theo chỉ dẫn.

  • One student gives instructions to the other students using imperatives. (Một học sinh đưa ra hướng dẫn cho các học sinh khác bằng cách sử dụng mệnh lệnh thức.)
  • If you hear 'please' do the action. If you don't hear 'please', don't do the action! (Nếu bạn nghe thấy 'xin vui lòng thực hiện hành động. Nếu bạn không nghe, xin vui lòng không thực hiện hành động!)
  • If you make a mistake, you are out of the game. The winner is the last student in the game. (Nếu bạn thực hiện sai, bạn sẽ bị loại khỏi trò chơi. Người chiến thắng là học sinh cuối cùng còn lại trong trò chơi.)