OPTIONS

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 3: WILD LIFE

Options

PUZZLES AND GAMES

1. ANIMAL ART. Work in groups of three. Take turns drawing and guessing animals from unit 3. One student draws an animal for the other two students. The first student to guess the correct animal wins a point. The winner is the student with the most points.

Làm việc trong nhóm ba người. Lần lượt vẽ và đoán các con vật từ bài 3. Một học sinh vẽ một con vật cho hai học sinh còn lại đoán. Học sinh đầu tiên đoán đúng con vật sẽ giành được 1 điểm. Người chiến thắng là học sinh có nhiều điểm nhất.

2. ADJECTIVE RACE. Work in teams. The teacher says an adjective from page 40. How many things can you write for each adjective in thirty seconds? You get one point for each thing. The team with the most points wins.

Làm việc theo nhóm. Giáo viên sẽ nói một tính từ ở trang 40. Bạn có thể viết bao nhiêu thứ cho mỗi tính từ trong 30 giây? Bạn sẽ nhận được 1 điểm cho từ. Nhóm nào có nhiều điểm nhất sẽ thắng.

Example: 

colourful - butterfly, fish, bag, notebook

(nhiều màu sắc - bươm bướm, cá, cặp sách, sổ ghi chép)

3. STAND IN ORDER. Work in groups. Each student chooses an animal from page 38. Write your animal on a piece of paper. Look at the adjectives in the box. One person says a superlative, for example, 'the fastest!'. Stand in order, with the fastest animal on the left. Then repeat the activity with a different adjective.

Làm việc nhóm. Mỗi học sinh chọn một con vật từ trang 38. Viết con vật của bạn trên một mảnh giấy. Nhìn vào các tính từ trong hộp. Một người nói câu so sánh nhất, chẳng hạn, 'nhanh nhất!'. Đứng theo thứ tự, với con vật nhanh nhất ở bên trái. Sau đó lặp lại hoạt động đó với một tính từ khác.

big

(lớn)

fast

(nhanh)

dangerous

(nguy hiểm)

heavy

(nặng)

intelligent

(thông minh)

rare

(quý hiếm)

pretty

(đáng yêu)

ugly

(xấu xí)

4. Read the clues and complete the crossword.

Đọc các gợi ý và hoàn thành ô chữ.

1. Gorillas don't often _______ trees.

3. Ostriches can't fly but, they can _______ fast.

6. My dog loves water - it can _______very well. 

7. We can't _______ for a long time if we don't drink water.

8. Golden eagles _______ rabbits and other small animals.

2. American black bears sleep for a long time in the coldest _______ of the year.

4. Elephants usually have their feet on the ground - they can't _______.

5. Cats have good ears - they can _______ better than humans.

6. It is easier to survive in a foreign country if you _______ the language.

Hướng dẫn:

1. Gorillas don't often climb trees. 

(Tinh tinh không thường xuyên trèo cây.)

3. Ostriches can't fly but, they can run fast.

(Đà điểu không thể bay nhưng chúng có thể chạy nhanh.)

6. My dog loves water - it can swim very well. 

(Con chó của mình rất thích nước - nó có thể bơi rất giỏi.)

7. We can't survive for a long time if we don't drink water.

(Chúng ta không thể tồn tại trong một thời gian dài nếu chúng ta không uống nước.)

8. Golden eagles eat rabbits and other small animals.

(Đại bàng vàng ăn thỏ và các động vật nhỏ khác.)

2. American black bears sleep for a long time in the coldest months of the year.

(Gấu đen Mỹ ngủ rất lâu trong những tháng lạnh nhất trong năm.)

4. Elephants usually have their feet on the ground - they can't jump.

(Voi thường đặt chân trên mặt đất - chúng không thể nhảy.)

5. Cats have good ears - they can hear better than humans.

(Mèo có đôi tai thính - chúng có thể nghe tốt hơn con người.)

6. It is easier to survive in a foreign country if you speak the language.

(Sống ở nước ngoài sẽ dễ dàng hơn nếu bạn nói được ngôn ngữ này.)

5. WHAT AM I? Work in pairs. Put the words in order to make sentences. Can you guess the animals?

Làm việc theo cặp. Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Bạn có thể đoán đó là những con vật nào?

   1   

1. legs / eight / got / I've.

2. quite / big / I'm.

3. I / swim / can.

What am I?

   2   

1. a / from / I'm / bird / Africa / large

2. run / can / I / fast.

3. can't / fly / I.

What am I?

   3   

1. dangerous / a / very / I'm / animal.

2. got / big / I've / mouth / very / a.

3. green / and / long / I'm.

What am I?

 

Hướng dẫn:

   1   

1. I've got eight legs. (Mình có 8 chân.)

2. I'm quite big. (Mình khá to lớn.)

3. I can swim. (Mình có thể bơi.)

➜ Octupus (Bạch tuộc)

   2   

1. I'm a bird from Africa. (Mình là một loài chim đến từ Châu Phi.)

2. I can run fast. (Mình có thể chạy nhanh.)

3. I can't fly. (Mình không thể bay.)

➜ Ostrich (Đà điểu)

   3   

1. I'm a very dangerous animal. (Mình là một loài động vật nguy hiểm.)

2. I've got a very big mouth. (Mình có một cái miệng rất lớn.)

3. I'm long and green. (Cơ thể mình dài và có màu xanh lá.)

➜ Crocodile (Cá sấu)

6. ASK ME A QUESTION! Work in pairs. Follow the instructions.

Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.

  • One of you is Student A and the other is Student B. (Một trong hai bạn là học sinh A và bạn còn lại là học sinh B.)
  • Toss a coin. If the coin lands on 'heads', Student A asks a question. If the coin lands on "tails", Student B asks a question. Use the words in the box for the questions. The first student to ask five questions is the winner. (Tung đồng xu. Nếu đồng xu là mặt ngửa, Học sinh A đặt một câu hỏi. Nếu đồng xu là mặt sấp, Học sinh B đặt một câu hỏi. Sử dụng các từ trong hộp cho các câu hỏi. Học sinh đầu tiên đặt được 5 câu hỏi là người chiến thắng.)
How far...? (Bao xa...?)
How tall ...? (Cao như thế nào...?)
How fast...? (Nhanh như thế nào...?)
How many...? (Bao nhiêu...?)