Nội dung lý thuyết
Nhìn vào bức tranh phòng ngủ của Malaya và Anya. Nối đồ vật từ A đến I trong tranh với các từ trong hộp. Nghe và kiểm tra lại.
|
Hướng dẫn:
A - poster (áp phích) | E - cuddly toy (gấu nhồi bông) |
B - shelves (kệ sách) | F - drawer (ngăn kéo) |
C - laptop (máy tính xách tay) | G - sheets (ga trải giường) |
D - pillow (gối) | H - basket (rổ đựng đồ) |
I - rug (tấm thảm) |
Nghe tám nhận định sai về bức tranh. Sửa lại các câu sai.
Example:
1. 'The pillows are under the beds.' (Những chiếc gối ở dưới giường.)
➝ The pillows are on the beds. (Những chiếc gối nằm trên giường.)
Hướng dẫn:
2. The sheets are behind the chair. (Ga trải giường ở sau ghế.)
➝ The sheets are behind the plant. (Ga trải giường ở sau cái cây.)
3. The laptop is on the bed. (Máy tính xách tay ở trên giường.)
➝ The laptop is on the table. (Máy tính xách tay ở trên bàn.)
4. The chair is in front of the door. (Cái ghế ở trước cửa.)
➝ The chair is in front of the table. (Cái ghế ở trước cái bàn.)
5. The tidy bed is on the left. (Chiếc giường ngăn nắp ở bên trái.)
➝ The tidy bed is on the right. (Chiếc giường ngăn nắp ở bên phải.)
6. The posters are on the shelves. (Các tấm áp phích đang ở trên kệ.)
➝ The posters are on the wall. (Các tấm áp phích đang ở trên tường.)
7. The plant is between the beds. (Cây trồng ở giữa những chiếc giường.)
➝ The plant is on the right the beds. (Cây trồng ở bên phải những chiếc giường.)
8. The basket is next to the table. (Rổ đựng đồ để cạnh chiếc bàn.)
➝ The basket is next to the bed. (Rổ đựng đồ để cạnh chiếc giường.)
Nghe Malaya và Anya nói chuyện và đánh số các cụm từ khóa từ a đến d theo thứ tự bạn nghe thấy.
Hướng dẫn:
KEY PHRASES Finding things (Tìm kiếm thứ gì đó) b. Look, here's...! (Nhìn kìa, đây là...!) d. Is this what you're looking for? (Đây có phải là thứ bạn đang tìm kiếm không?) a. That's the wrong one. (Đó không phải là nó.) c. Here it is! (Đây rồi!) |
Anya: Oh no. Where is it? (Ồ không. Nó ở đâu?)
Malaya: Come on, it's time for breakfast. It's ten to eight. (Nào, đến giờ ăn sáng rồi. Bây giờ là mười giờ đến tám giờ.)
Anya: You go, Malaya. I'll come in a minute. (Bạn đi trước đi, Malaya. Mình sẽ đến trong một phút nữa.)
Malaya: Anya, what's wrong? (Anya có chuyện gì vậy?)
Anya: I can't find my history book and I really need it today. We've got a test. (Mình không thể tìm thấy cuốn sách lịch sử của mình và mình thực sự cần nó hôm nay. Chúng mình có một bài kiểm tra.)
Malaya: Are you sure it's in the bedroom? (Bạn có chắc là nó ở trong phòng ngủ không?)
Anya: I think so. I usually put it on the shelves with the other books but it isn't there. (Mình nghĩ vậy. Mình thường đặt nó trên kệ cùng những cuốn sách khác nhưng nó không có ở đó.)
Malaya: What about the table? Is it behind your computer? (Còn trên bàn thì sao? Nó có nằm sau máy tính của bạn không?)
Anya: No, it isn't. Oh, I think it's in here. (Không có. Ồ, mình nghĩ nó ở đây.)
Malaya: What? In the drawer? (Cái gì? Trong ngăn kéo á?)
Anya: Yes, I always do my homework at the table here. Oh no, it isn't here. (Đúng vậy, mình luôn làm bài tập ở cái bàn này. Ồ không, nó không có ở đây.)
Malaya: Look, here's a history book under the bed. Is this what you're looking for? (Nhìn xem, có một cuốn sách lịch sử dưới gầm giường. Đây có phải là thứ bạn đang tìm không?)
Anya: No. That's the wrong one. Maybe it's in your bag. (Không. Đó không phải nó. Có thể nó nằm trong túi của bạn.)
Malaya: My bag? I'm sure it isn't in there. (Cặp của mình? Mình chắc rằng nó không ở trong đó.)
Anya: Here it is! It's in the clothes basket. (Đây rồi! Nó ở trong rổ đựng quần áo.)
Malaya: The clothes basket? That's a crazy place to put it. (Rổ đựng quần áo? Đó đúng là một nơi điên rồ để đựng nó.)
Nghe lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.
1. What are the girls looking for?
2. Why does Anya need the book today?
3. Where does Anya usually put her book?
4. Where does she do her homework?
5. Where does Anya find the book?
Hướng dẫn:
1. What are the girls looking for? (Các cô gái đang tìm kiếm thứ gì?)
- They're looking for Anya's history book. (Các bạn ấy đang tìm sách lịch sử của Anya.)
2. Why does Anya need the book today? (Tại sao Anya cần cuốn sách vào hôm nay?)
- Because Anya has got a test. (Bởi vì Anya có một bài kiểm tra.)
3. Where does Anya usually put her book? (Anya thường đặt sách của mình ở đâu?)
- On the shelves. (Trên kệ.)
4. Where does she do her homework? (Cô ấy làm bài tập ở đâu?)
- At the table. (Ở bàn học.)
5. Where does Anya find the book? (Anya tìm thấy cuốn sách ở đâu?)
- In the clothes basket. (Trong rổ đựng quần áo.)
Hãy nhìn vào bức ảnh phòng ngủ của Adam và lắng nghe. Sau đó, thực hành đoạn hội thoại với một bạn cùng lớp.
Mum: What's wrong? (Sao vậy?)
Adam: I can't find my phone. (Con không thể tìm thấy điện thoại của mình.)
Mum: Is it under those magazines on your table? (Có phải nó ở dưới những cuốn tạp chí trên bàn của con không?)
Adam: No, it isn't. (Không ạ.)
Mum: Look, here's a mobile phone! Is this what you're looking for? (Nhìn kìa, đây là một chiếc điện thoại di động! Đây có phải là thứ mà con đang tìm không?)
Adam: No, that's the wrong one. That's my old one. (Không ạ, không phải là nó. Đó là điện thoại cũ của con.)
Mum: What about your school bag? Is it in there? (Còn cặp sách của con thì sao? Nó có trong đó không?)
Adam: No, it isn't. Oh, here it is! It's on the bed. (Không có ạ. Ồ, đây rồi! Nó ở trên giường.)
Làm việc theo cặp và nhìn lại phòng ngủ của Adam. Hãy tưởng tượng bạn không thể tìm thấy một trong số những thứ trong hộp. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 5.
football (quả bóng đá) | homework notebook (vở bài tập) | laptop (máy tính xách tay) | shirt (áo sơ mi) |
Hướng dẫn:
- Hey, what's wrong? (Này, có chuyện gì thế?)
- I can't find my football / homework notebook / laptop / shirt. (Mình không thể tìm thấy quả bóng đá / vở bài tập / máy tính xác tay / cái áo sơ mi của mình.)
- Is it under the bed? (Có phải nó ở dưới gầm giường không?)
- No, it isn't. (Không, không có.)
- Look, here's a football / homework notebook / laptop / shirt. Is this what you're looking for? (Nhìn kìa, đây là một quả bóng đá / quyển vở bài tập / máy tính xác tay / cái áo sơ mi.)
- No, that's the wrong one. That's my old one. I don't use it any more. (Không, không phải là nó. Đó chỉ là cái cũ thôi. Mình không dùng nó nữa.)
- What about your school bag? Is it in there? (Còn cặp sách của bạn thì sao? Nó có trong đó không?)
- No, it isn't. Oh, here it is! It's under the table. (Không có. Ồ, đây rồi! Nó ở dưới gầm bàn.)