Nội dung lý thuyết
Đọc các câu và hoàn thành bảng bên dưới. Sau đó, vẽ khuôn mặt của những người đàn ông.
Rob wears glasses. (Rob đeo kính.)
The man with long hair has got a moustache. (Người đàn ông tóc dài có ria mép.)
Simon's hair is brown and curly. (Tóc của Simon có màu nâu và xoăn.)
Neil has got brown eyes. (Neil có đôi mắt nâu.)
The man with blue eyes has got a square face. (Người đàn ông có đôi mắt xanh có khuôn mặt vuông.)
The man with a beard isn't next to the man with glasses. (Người đàn ông có râu không bên cạnh người đàn ông đeo kính.)
The man with spiky hair has grey eyes and is on the right. (Người đàn ông với mái tóc xù có đôi mắt màu xám ở bên phải.)
Neil and Rob have got thin faces. (Neil và Rob có khuôn mặt nhỏ gọn.)
The man with blonde hair wears glasses. (Người đàn ông với mái tóc vàng đeo kính.)
The man with black hair is between Simon and Rob. (Người đàn ông có mái tóc đen ở giữa Simon và Rob.)
Simon | Neil | Rob | |
Hair colour | |||
Hair style | |||
Eyes | |||
Face | |||
Other | glasses |
Hướng dẫn:
Simon | Neil | Rob | |
Hair colour | brown | black | blonde |
Hair style | curly | long | spiky |
Eyes | blue | brown | grey |
Face | square | thin | thin |
Other | beard | moustache | glasses |
Trò chơi theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.
Example:
A: eat
B: ate
Tìm bảy đại từ tân ngữ.
A T H E M P H E R E Y O Y O U V L E U S L U E S I T H O M E T H I M
Hướng dẫn:
A T H E M P H E R E Y O Y O U V L E U S L U E S I T H O M E T H I M
THEY (bọn họ) HER (cô ấy) YOU (bạn)
US (chúng tôi) IT (nó) ME (tôi) HIM (anh ấy)
Sắp xếp các từ để tìm ra năm sự kiện trong cuộc sống.
Example: egt drmiera ➞ get married (kết hôn)
1. egt a ojb ______________
2. rwgo pu ______________
3. eevla loshoc ______________
4. og ot syniurvtei ______________
5. avhe dilercnh ______________
Hướng dẫn:
1. get a job (tìm việc làm) | 2. grow up (lớn lên) | 3. leave school (ra trường) |
4. go to university (học đại học) | 5. have children (có con) |
Đi quanh lớp học và đặt câu hỏi. Viết một tên một người cho mỗi câu hỏi.
Find someone who... (Tìm một người...)
Name | ||
1 | ate pizza yesterday. (đã ăn pizza ngày hôm qua.) | |
2 | went to bed at midnight last weekend. (đã đi ngủ vào nửa đêm cuối tuần trước.) | |
3 | didn't go to the cinema last month. (đã không đến rạp chiếu phim vào tháng trước.) | |
4 | played video games yesterday. (đã chơi điện tử ngày hôm qua.) | |
5 | didn't have long hair two years ago. (không để tóc dài cách đây hai năm.) | |
6 | lived in another city when they were younger. (sống ở một thành phố khác khi họ còn nhỏ.) | |
7 | read a good book last year. (đã đọc một cuốn sách hay vào năm ngoái.) |
Example:
A: Did you eat pizza yesterday? (Bạn đã ăn pizza ngày hôm qua phải không?)
B: Yes, I did. (Đúng vậy.)