Nội dung lý thuyết
- Nhan đề: “Nghệ thuật băm thịt gà”
+ Nghệ thuật: gắn với người nghệ sĩ.
+ Băm thịt gà: gắn với sự việc đời thường.
→ Hé lộ nội dung sẽ được đề cập: gợi sự bất thường, tạo ấn tượng châm biếm, mỉa mai; gợi sự tò mò, hấp dẫn người đọc
- Nội dung: phản ánh một tập tục có thật ở làng quê Bắc bộ “chứa hàng xóm” và việc “chia chác cỗ theo việc làng”.
Bối cảnh diễn ra câu chuyện | Cảnh anh mõ làng băm thịt gà | Nhận xét |
- Sáng sớm. - Mấy ông cụ già khăn áo chỉnh tề. - Người đến mỗi lúc một đông: già có, trẻ có, đứng bóng có; gường phản chật hết; hàng xóm vẫn lục tục kéo đến… - Nguyên liệu làm 23 mâm cỗ cho 83 người: một mâm xôi + 1 con gà + hai chai rượu. | - Lòng gà: bày vào 10 đĩa, không đĩa nào thiếu một thứ nào. - Sỏ gà pha năm, miếng nào cũng dính 1 tí mỏ. - Phao gà pha bốn, miếng nào cũng có đầu bầu, đầu nhọn. - Hai chiếc cánh gà chặt làm 10 miếng - Mình gà: băm làm 92 miếng; không giập nát, không bong da, giống như tập con cánh bướm… → Miêu tả một cánh tỉ mỉ, chi tiết từng động tác của anh mõ khi băm thịt gà (tr.43). Băm thịt gà như một nghệ thuật đã thực hiện từ lâu đời. | → Hiện thực được phản ánh: tập tục chia phần khủng khiếp ở nông thôn Việt Nam xưa “một miếng giữa làng bằng một sàng xó bếp” |
Vai trò của ngôi kể | Giọng điệu | ||
Ngôi kể | Vai trò | Giọng điệu | Yếu tố tạo nên giọng điệu |
Người kể ngôi thứ nhất, tận mắt chứng kiến. | - Đáp ứng yêu cầu cốt lõi của thể loại phóng sự, đó là tính chân thực. Người kể trực tiếp thể hiện giọng điệu, đưa ra những lời nhận xét và miêu tả chi tiết tỉ mỉ, từ đó thể hiện thái độ phê phán của mình đối với một việc làng đầy phiền toái. | Giọng điệu hài hước, châm biếm, phê phán sâu cay: + Miêu tả tỉ mỉ cảnh mọi người ùn ùn kéo đến dự lệ làng. + Lời trữ tình ngoại đề: Con gà làm được hai chục mâm cỗ, thật là một kì công; Tôi chịu lắm, và tôi muốn dâng cho ông Mới ấy cái chức nghệ sĩ… + Miêu tả chi tiết, cận cảnh cảnh anh mõ chia phao câu, sỏ gà... | + Lối quan sát, ghi chép tỉ mỉ, chân thực đã khái quát, châm biếm một hiện tượng điển hình của xã hội nông thôn Việt Nam xưa. + Cách miêu tả và xây dựng nhân vật anh mõ làng thuần thục, điêu luyện trong việc băm thịt gà bằng cái nhìn khách quan nhưng có ý nghĩa phê phán sâu sắc. + Cách sử dụng ngôn ngữ miêu tả cùng với những lời trữ tình ngoại đề đầy thán phục nhưng không phải là lời ngợi ca tài năng và nghệ thuật mà là lời châm biếm về hủ tục chia phần khủng khiếp ở làng quê Việt Nam xưa. |
Nhận xét chung: Cái nhìn chân thực của tác giả về hiện thực xã hội nông thôn VN trước 1945 → Tính chiến đấu: phản bác nhận thức sai lệch bởi những hủ tục nặng nề. |
- Chủ đề: Hủ tục chia chác cỗ trong việc làng trước kia ở làng quê Việt Nam.
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng phê phán, châm biếm đối với những hủ tục ở làng quê.
- Thông điệp:
+ Không nên để những hủ tục ảnh hưởng đến đời sống của con người.
+ Cần có những thái độ và hành vi đúng đắn để mộ mặt nông thôn mới ngày càng phát triển, không còn những “nghệ thuật” và “nghệ sĩ” phi lý, phản cảm.
- Tính thời sự: Tác giả tái hiện một hiện tượng diễn ra trong đời sống nông thôn Việt Nam lúc bấy giờ, qua đó tác động đến nhận thức của con người trong xã hội đương thời.
- Tính xác thực: Ghi chép chân thực, chi tiết, tỉ mĩ.
- Tính thẩm mĩ: Thể hiện dấu ấn phong cách cá nhân của tác giả trong bút pháp mêu tả, sử dụng ngôn ngữ, lời trữ tình ngoại đề giàu hình ảnh, cảm xúc.
- Xác định được hiện thực được phản ánh
- Tập trung vào đặc trưng của thể loại:
+ Tính thời sự.
+ Tính xác thực.
+ Tính thẩm mĩ.
- Các phương tiện ngôn ngữ, phương thức biểu đạt.
- Lưu ý cách tả, kể, thái độ của tác giả đối với hiện thực được phản ánh.
- Nét riêng của tác giả, đóng góp của người viết đối với thể loại
-> Kết nối giữa: tác giả - văn bản - người đọc