Luyện từ và câu: Luyện tập về đại từ

Nội dung lý thuyết

1. Ôn tập khái niệm 

Đại từ là từ dùng để:

  •  Thay thế (đại từ thay thế)
  •  Xưng hô (đại từ xưng hô)
  •  Để hỏi (đại từ nghi vấn)

2. Chú ý

Trong Tiếng Việt, có nhiều danh từ được dùng để xưng hô như: ông, bà, bố, mẹ, anh, chị, em, cháu, thầy, bạn, ...

3. Ví dụ

a. Đại từ xưng hô:

  • Ví dụ về đại từ: ta, chúng ta, chúng tôi, ông, bà, bố mẹ, thầy, bạn, ...
  • Ví dụ:

"Cánh cam vùng chạy, nhớn nhác tìm lối thoát. Chuột cống cười phá lên:

- Ha ha! Ta đã cho bịt kín tất cả lối ra vào. Nhà người chớ có nhọc công vô ích! Tất cả các ngươi đã trở thành nô lệ của ta. Dưới cống này, ta là chúa tể, các ngươi không biết sao?"

--> Đại từ xưng hô được sử dụng: ta, nhà ngươi, các ngươi.

b) Đại từ thay thế:

  • Ví dụ về đại từ: thế, vậy, đó, này, ...
  • Ví dụ:

"Cô dạy mình động tác bơi ếch. Động tác này thật lạ."

--> Đại từ thay thế được sử dụng: này. Đại từ "này" thay thế cho từ "bơi ếch" ở câu trước để tránh lặp từ.

c) Đại từ nghi vấn:

  • Hỏi về số lượng: mấy, bao nhiêu, ...
  • Hỏi về người: ai, ...
  • Hỏi về thời gian: bao giờ, mấy giờ, ...
  • Hỏi về địa điểm: ở đâu, ...
  • Hỏi về nguyên nhân: sao, vì sao, ...
​@6358831@