Nội dung lý thuyết
Tìm ví dụ về các từ dưới đây trong các văn bản ở trang 62 và 63. Từ nào đếm được (c) và không đếm được (u)? Thêm các từ đó vào ý 1 và 2 trong phần "Rule".
apple | juice | sweet | egg |
water | bread | snack | pasta |
RULES |
1. With countable nouns, we use a or an and plural forms: an apple / apples, _______ / _______, _______ / _______, _______ / _______ 2. With uncountable nouns, we don't use a, an or plural forms: Juice, _______, _______, _______ |
Hướng dẫn:
- (c): apple, egg, sweet, snack
- (u): juice, water, bread, pasta
RULES |
1. With countable nouns, we use a or an and plural forms: an apple / apples, an egg / eggs, a sweet / sweets, a snack / snacks (Với danh từ đếm được, chúng ta sử dụng với "a" hoặc "an" và dạng số nhiều) 2. With uncountable nouns, we don't use a, an or plural forms: juice, bread, pasta, water (Với danh từ không đếm được, chúng ta không sử dụng "a", "an" hoặc các dạng số nhiều) |
Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu.
meat | crisps | pears | |
rice | vegetables | cheese |
Uncountable | Countable |
How much _______? There's a lot of pasta. There's some 1_______. There isn't much 2_______. There isn't any 3_______. | How many _______? There are a lot of 4_______. There are some 5_______. There aren't many grapes. There aren't any 6_______. |
Hướng dẫn:
1. rice | 2. cheese | 3. meat | 4. vegetables | 5. pears | 6. crisps |
Uncountable (Không đếm được) | Countable (Đếm được) |
How much _______? (Có bao nhiêu _______?) There's a lot of pasta. (Có rất nhiều mì ống.) There's some rice. (Có một ít gạo.) There isn't much cheese. (Không có nhiều pho mát.) There isn't any meat. (Không có một tý thịt nào.) | How many _______? (Có bao nhiêu _______?) There are a lot of vegetables. (Có rất nhiều rau.) There are some pears. (Có một vài quả lê.) There aren't many grapes. (Không có nhiều nho.) There aren't any crisps. (Không có một chút khoai tây chiên nào.) |
Nhìn vào các câu trong bài tập 2 và chọn từ đúng cho các ý từ 1 đến 3 trong phần "Rules".
RULES |
1. We use much / many with uncountable nouns. 2. We use much / many with countable nouns. 3. We often use any, much and many in questions and negative / affirmative sentences. 4. We use some, any and a lot of with countable and uncountable nouns. |
Hướng dẫn:
RULES |
1. We use much with uncountable nouns. (Chúng ta sử dụng "much" với danh từ không đếm được.) 2. We use many with countable nouns. (Chúng ta sử dụng "many" với danh từ đếm được.) 3. We often use ''any'', ''much'' and ''many'' in questions and negative sentences. (Chúng ta thường sử dụng '' any '', '' much '' và '' many '' trong câu hỏi và câu phủ định.) 4. We use ''some'', "any" and "a lot of" with countable and uncountable nouns. (Chúng ta sử dụng '' some '', "any" và "a lot of" với các danh từ đếm được và không đếm được.) |
Hoàn thành các câu hỏi từ 1 đến 5 với "much" và "many". Sau đó chọn các từ đúng trong các câu trả lời.
1. How _______ meat do vegetarians eat? They don't eat any / much / many meat.
2. How _______ vitamins are there in white rice? There aren't many / much / some vitamins in white rice.
3. How _______ fat is there in chocolate? There's a lot of / much / many fat in chocolate.
4. How _______ fruit is there in fizzy drinks? There isn't usually much / many / some fruit in fizzy drinks.
5. How _______ people can't eat nuts? There are some / much / any people who can't eat nuts.
Hướng dẫn:
1. How much meat do vegetarians eat? (Người ăn chay ăn bao nhiêu thịt?)
They don't eat any meat. (Họ không ăn thịt.)
2. How many vitamins are there in white rice? (Có bao nhiêu loại vitamin trong gạo?)
There aren't many vitamins in white rice. (Không có nhiều vitamin trong gạo.)
3. How much fat is there in chocolate? (Có bao nhiêu chất béo trong sô cô la?)
There's a lot of fat in chocolate. (Có rất nhiều chất béo trong sô cô la.)
4. How much fruit is there in fizzy drinks? (Có bao nhiêu nước ép trái cây trong đồ uống có ga?)
There isn't usually much fruit in fizzy drinks. (Thường không có nhiều nước ép trái cây trong đồ uống có ga.)
5. How many people can't eat nuts? (Có bao nhiêu người không thể ăn các loại hạt?)
There are some people who can't eat nuts. (Có một số người không thể ăn các loại hạt.)
Bạn thường ăn và uống gì hàng tuần? Hoàn thành các câu bên dưới. Sau đó so sánh với những người khác trong lớp. Họ giống nhau hay khác bạn?
1. l eat some ______________. (Mình ăn một vài ______________.)
2. I never eat any ______________. (Mình không bao giờ ăn bất kỳ ______________.)
3. I don't eat many / much ______________. (Mình không ăn nhiều ______________.)
4. I drink a lot of ______________. (Mình uống nhiều ______________.)
5. I don't drink much ______________. (Mình không uống nhiều ______________.)
6. I never drink any ______________. (Mình không bao giờ uống bất kỳ ______________.)
Example:
A: I eat some vegetables every day. What about you? (Mình ăn một vài loại rau mỗi ngày. Còn bạn thì sao?)
B: I don't eat many vegetables, but I eat an apple every day. (Mình không ăn nhiều rau, nhưng mình ăn một quả táo mỗi ngày.)
Bạn mời ba người bạn đến dự tiệc tại nhà của bạn. Viết danh sách đồ ăn và thức uống mà bạn muốn mua.