Nội dung lý thuyết
Hoàn thành các câu hỏi. Sau đó chọn các câu trả lời đúng.
1. _____ there a school on the ship?
a. Yes, there is. | b. No, there isn't. |
2. _____ there any swimming pools?
a. Yes, there are. | b. No, there aren't. |
3. How many cafes and restaurants _____ there on the ship?
a. Yes, there are. | b. There are twenty. |
Hướng dẫn:
1. Is there a school on the ship? (Có trường học ở trên tàu không?)
a. Yes, there is. (Có) | b. No, there isn't. (Không) |
2. Are there any swimming pools? (Có bể bơi nào ở đó không?)
a. Yes, there are. (Có) | b. No, there aren't. (Không) |
3. How many cafes and restaurants are there on the ship? (Có bao nhiêu quán cà phê và nhà hàng trên tàu?)
a. Yes, there are. (Có) | b. There are twenty. (Có hai mươi.) |
Chọn các từ đúng trong phần Rules.
RULES |
1. We use some / any in questions. 2. We use Yes, there is and No, there isn't with singular nouns / plural nouns. 3. We use Yes, there are and No, there aren't with singular nouns / plural nouns. 4. We use How many...? with singular nouns / plural nouns. |
Hướng dẫn:
1. We use "any" in questions. (Chúng ta sử dụng "any" trong các câu hỏi.)
2. We use "Yes, there is" and "No, there isn't" with singular nouns. (Chúng ta sử dụng "Yes, there is" và "No, there isn't" với danh từ số ít.)
3. We use "Yes, there are" and "No, there aren't" with plural nouns. (Chúng ta sử dụng "Yes, there are" và "No, there aren't" với danh từ số nhiều.)
4. We use "How many...?" with singular plural nouns. (Chúng ta sử dụng "How many ...?" với danh từ đếm được số nhiều.)
Ghép các cụm từ 1 - 6 với các cụm từ a - f để tạo thành câu hỏi. Sau đó, viết câu trả lời về thị trấn hoặc thành phố của bạn.
Hướng dẫn:
1 - c | 2 - f | 3 - e | 4 - a | 5 - b | 6 - d |
1. Is there a sports centre? (Có trung tâm thể thao không?)
- Yes, there is. (Có.)
2. Are there any five-star hotels? (Có khách sạn năm sao nào không?)
- Yes, there are. (Có.)
3. Is there an old part? (Có phần cũ không?)
4. How many people are there? (Có bao nhiêu người?)
- There are about 12,000 people. (Có khoảng 12,000 người.)
5. Is there a good school? (Có trường học nào tốt không?)
- Yes, there is. (Có.)
6. Are there any bridges? (Có cây cầu nào không?)
- Yes, there is. (Có.)
Hoàn thành các câu hỏi với "is there ... ?", "Are there ...?" Và "How many...?". Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với một bạn cùng lớp.
1. _______ any trees in your town or city?
2. _______ a park or a sports centre?
3. _______ swimming pools are there?
4. _______ any exciting places for young people?
5. _______ people live in your town or city?
Hướng dẫn:
1. Are there any trees in your town or city? (Trong thị trấn hoặc thành phố của bạn có nhiều cây không?)
- Yes, there are. (Có.)
2. Is there a park or a sports centre? (Có công viên hay trung tâm thể thao không?)
- Yes, there is. (Có.)
3. How many swimming pools are there? (Có bao nhiêu bể bơi?)
- There are three swimming pools. (Có ba bể bơi.)
4. Are there any exciting places for young people? (Có địa điểm thú vị nào dành cho giới trẻ không?)
- Yes, there are. (Có.)
5. How many people live in your town or city? (Có bao nhiêu người sống trong thị trấn hoặc thành phố của bạn?)
- There are about 12,000 people. (Có khoảng 12,000 người.)
Mạo từ xác định và trống mạo từ
Chọn các từ đúng trong phần "Rules".
RULES |
We use a / the to talk about one particular thing. |
Hướng dẫn:
RULES |
We use "the" to talk about one particular thing. (Chúng ta sử dụng "the" để nói về một điều cụ thể.) We use "zero article" to talk about things in general. (Chúng ta không dùng mạo từ khi nói về những thứ chung chung.) |
Hoàn thành các câu với "the" hoặc để trống.
1. There are lots of things to do on _____ cruise ship.
2. I go running in _____ park near my house.
3. I think _____ climbing is an exciting sport.
4. My dad likes cooking _____ Italian food.
5. There are lots of boats at _____ Cái Răng floating market.
Hướng dẫn:
1. the | 2. the | 3. Ø | 4. Ø | 5. the |
1. There are lots of things to do on the cruise ship. (Có rất nhiều việc để làm trên tàu du lịch.)
2. I go running in the park near my house. (Mình đi chạy trong công viên gần nhà.)
3. I think climbing is an exciting sport. (Mình nghĩ rằng leo núi là một môn thể thao thú vị.)
4. My dad likes cooking Italian food. (Bố mình thích nấu đồ ăn Ý.)
5. There are lots of boats at the Cái Răng floating market. (Có rất nhiều thuyền ở chợ nổi Cái Răng.)
Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời về một công viên giải trí trong thị trấn / thành phố của bạn. Sử dụng "Is there ...?", "Are there ...?" and "How many ...?"
Example:
A: Are there any swimming pools? (Ở đó có bể bơi nào không?)
B: Yes, there are. (Có.)
A: How many swimming pools are there? (Vậy có bao nhiêu cái bể bơi ở đó?)
B: There are three.(Có 3 cái bể bơi.)
Viết mô tả về công viên giải trí của bạn trong bài tập 7. Sử dụng các giới từ trong bài "Starter".
Example:
There is a park near my house. It's Youth Park. It is near my house. I often go to the park once a week. There are many beautiful scenes in Youth Park but I like the Green Lake most. It is in the center of the Park. You can walk around this lake. Besides, there is a zoo with many kinds of animals such as tigers, pandas, monkeys. They all are so cute. And I feel very happy anytime I come here.
(Ở gần nhà mình có một công viên. Đó là công viên Tuổi Trẻ. Mình thường đến công viên mỗi tuần một lần. Ở Công viên Tuổi Trẻ có nhiều cảnh đẹp nhưng mình thích nhất là Hồ nước Xanh. Nó nằm ở trung tâm của Công viên. Bạn có thể đi dạo quanh hồ này. Bên cạnh đó còn có một vườn thú với nhiều loại động vật như hổ, gấu trúc, khỉ. Tất cả chúng đều rất dễ thương. Và mình cảm thấy rất vui mỗi khi đến đây.)