Nội dung lý thuyết
Nghe và đọc.
Phong: What are you doing, Mi? (Mi đang làm gì vậy?)
Mi: I'm preparing to visit Binh Minh Lower Secondary School. (Mình đang chuẩn bị đến thăm trường Trung học cơ sở Bình Minh.)
Phong: Sounds great! I think that's one of the best schools in my neighbourhood. Who is going with you and when? (Nghe hay quá! Mình nghĩ đó là một trong những trường tốt nhất trong khu phố của mình. Ai sẽ đi với bạn và bạn sẽ đi khi nào?)
Mi: My teacher and my classmates. We're going in the afternoon. (Giáo viên của mình và các bạn cùng lớp của mình. Chúng mình sẽ đi vào buổi chiều.)
Phong: I see. What will you do there? (Ra vậy. Bạn sẽ làm gì ở đó?)
Mi: Well, I think we'll visit the school library, the computer room, and the gym. We'll meet the students and share ideas for a project in our English class. (À, mình nghĩ chúng mình sẽ đến thăm thư viện của trường, phòng máy tính và phòng tập thể dục. Chúng mình sẽ gặp gỡ các bạn học sinh và chia sẻ ý tưởng về một dự án trong lớp học tiếng Anh của chúng mình.)
Phong: That's interesting. What else will you do there? (Thật thú vị. Bạn còn làm gì khác ở đó nữa không?)
Mi: We'll meet the members of their Go Green Club and take photos of the school. (Chúng mình sẽ gặp các thành viên của Câu lạc bộ Go Green của các bạn ấy và chụp ảnh trường học.)
Phong: Fantastic! So don't forget to take your camera. (Tuyệt vời! Vậy bạn đừng quên mang theo máy ảnh.)
Mi: I almost forgot. Thanks for reminding me. (Suýt nữa thì mình quên mất. Cảm ơn vì đã nhắc mình.)
Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi bằng cách khoanh tròn A, B hoặc C.
1. What are they talking about?
A. A visit to a computer room. | B. A visit to a school. | C. A visit to a school library. |
2. Who is going to visit the school?
A. Mi and her teacher. | B. Mi and her classmates. | C. Mi, her teacher and her classmates. |
3. Where is the school?
A. In the city. | B. In the countryside. | C. In Phong's neighbourhood. |
4. When are they going?
A. In the morning. | B. In the afternoon. | C. At noon. |
Hướng dẫn:
1. B | 2. C | 3. C | 4. B |
1. What are they talking about? (Họ đang nói về vấn đề gì?) - B. A visit to a school. (Chuyến thăm một trường học.)
A. A visit to a computer room. (Chuyến thăm một phòng máy tính.) | B. A visit to a school. (Chuyến thăm một trường học.) | C. A visit to a school library. (Chuyến thăm thư viện trường học.) |
2. Who is going to visit the school? (Ai sẽ đến thăm trường?) - C. Mi, her teacher and her classmates. (Mi, giáo viên và bạn cùng lớp của cô ấy.)
A. Mi and her teacher. (Mi và giáo viên của cô ấy.) | B. Mi and her classmates. (Mi và bạn cùng lớp của cô ấy.) | C. Mi, her teacher and her classmates. (Mi, giáo viên và bạn cùng lớp của cô ấy.) |
3. Where is the school? (Trường học ở đâu?) - C. In Phong's neighbourhood. (Ở khu phố của Phong.)
A. In the city. (Trong thành phố.) | B. In the countryside. (Ở nông thôn.) | C. In Phong's neighbourhood. (Ở khu phố của Phong.) |
4. When are they going? (Khi nào họ đi?) - B. In the afternoon. (Vào buổi chiều.)
A. In the morning. (Vào buổi sáng.) | B. In the afternoon. (Vào buổi chiều.) | C. At noon. (Vào buổi trưa.) |
Đặt tên cho những địa điểm này, sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.
Hướng dẫn:
1. gym | 2. computer room | 3. school garden |
4. playground | 5. school library |
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong bài tập 3.
Hướng dẫn:
1. playground | 2. computer room | 3. gym |
4. school library | 5. school garden |
1. The school playground is very small, so not many children can play in it. (Sân chơi của trường rất nhỏ, vì vậy không nhiều trẻ em có thể chơi trong đó.)
2. We learn how to use the Internet in the computer room twice a week. (Chúng mình học cách sử dụng Internet trong phòng máy hai lần một tuần.)
3. They have school meetings in the gym when it rains. (Các bạn ấy dự lễ mít tinh của trường ở phòng thể thao khi trời mưa.)
4. There are a lot of books, magazines, and newspapers in the school library. (Có rất nhiều sách, tạp chí và báo trong thư viện của trường.)
5. Our class usually waters the vegetables in the school garden on Friday afternoons. (Lớp chúng mình thường tưới rau trong vườn trường vào các buổi chiều thứ Sáu.)
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời gian biểu của Nick, sử dụng "when" và "where".
Subject | Time | Place |
Maths | 8 a.m. Monday, Tuesday, Friday | Classroom (room 302) |
Biology | 9 a.m. Thursday | Science lab |
Information Technology | 2 p.m. Wednesday | Computer room |
Physical Education | 3 p.m. Monday, Thursday | School gym |
History | 3:30 p.m. Tuesday | School library |
Example:
A: When does Nick have maths? (Nick học môn Toán khi nào?)
B: At 8 a.m. on Monday, Tuesday, and Friday. (Lúc 8 giờ sáng Thứ Hai, Thứ Ba và Thứ Sáu.)
A: And where does he have it? (Và anh áy học ở đâu?)
B: In his classroom, room 302. (Trong lớp học của anh ấy, phòng 302.)