GETTING STARTED

Nội dung lý thuyết

Unit 3: MY FRIENDS

GETTING STARTED

A surprise guest

1. Listen and read.

Nghe và đọc.

 

Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics! (Đó là một ý hay đó, Nam. Mình rất thích những chuyến dã ngoại!)

Nam: Please pass me the biscuits. (Hãy đưa mình bánh quy với.)

Phong: Sure. Here you are. (Ừ. Của bạn đây.)

Nam: Thanks. What are you reading, Phong? (Cảm ơn. Bạn đang đọc gì đó?)

Phong: 4Teen. It's my favourite magazine! (4Teen. Đây là tạp chí yêu thích của mình.)

Nam: Look! It's Mai. And she is with someone. (Nhìn kìa! Đó là Mai Anh. Và bạn ấy đang đi cùng ai đó.)

Phong: Oh, who's that? She has glasses and long black hair. (Ồ, ai vậy? Bạn nữ ấy có cặp kính và mái tóc đen dài.)

Nam: I don't know. They're coming over. (Mình không biết. Các bạn ấy đang đến.)

Mai: Hi there. This is my friend Chau. (Xin chào. Đây là bạn của mình, Châu.)

Phong & Nam: Hi, Chau. Nice to meet you. (Chào Châu. Rất vui được gặp bạn.)

Chau: Nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp bạn.)

Nam: Would you like to sit down? We have lots of food. (Bạn có muốn ngồi xuống không? Chúng mình có rất nhiều thức ăn.)

Mai: Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop. (Ồ, xin lỗi, chúng mình không thể. Chúng mình đang đi đến hiệu sách.)

Chau: Bye for now. (Tạm biệt nhé!)

Phong & Nam: Bye bye. (Tạm biệt.)

2. Fill the blanks with the words from the conversation.

Điền vào chỗ trống với những từ trong đoạn hội thoại.

1. Phong and Nam are having a _______.

2. 4Teen is Phong's _______.

3. Phong and Nam see _______ and _______.

4. Chau has _______ and _______.

5. Mai and Chau _______ the bookshop.

Hướng dẫn:

1. Phong and Nam are having a picnic.

2. 4Teen is Phong's favorite magazine.

3. Phong and Nam see Mai and Chau.

4. Chau has glasses and long black hair.

5. Mai and Chau are going to the bookshop.

(Phong và Nam đang đi dã ngoại.)

(4Teen là tạp chí yêu thích của Phong.)

(Phong và Nam nhìn thấy Mai và Châu.)

(Châu đeo kính và có mái tóc đen dài.)

(Mai và Châu đang đi đến hiệu sách.)

3. Label the body parts with the words in the box. 

Ghi tên những bộ phận cơ thể với những từ trong hộp.

 cheek      mouth      shoulder      eye     leg     foot     hand     nose       arm       hair

Do you know any other words for body parts?

Bạn có biết những từ khác chỉ bộ phận cơ thể không?

Hướng dẫn:

1. eye (mắt)      2. nose (mũi)    3. shoulder (vai)    4. hand (bàn tay)   

5. leg (cẳng chân)        6. foot (bàn chân)   7. arm (cánh tay)     

8. mouth (miệng)     9. cheek (má)    10. hair (tóc)

Some other words: ears, head, skin, lips, eyelash,...

(Những từ khác: tai, đầu, da, đôi môi, lông mi,...) 

4. Work in groups. Complete the word webs.

Làm việc nhóm. Hoàn thiện lưới từ.

Hướng dẫn:

long / short: nose, nails, ears, legs, hair,... (dài / ngắn: mũi, móng, tai, chân, tóc,...)

big / small: head, ears, feet, eyes, nose,... (to / nhỏ: đầu, tai, bàn chân, mắt, mũi,...)

hair: black, straight, fair, curly, wavy, long, short,...(tóc: đen, thẳng, vàng hoe, xoăn, gợn sóng, dài, ngắn,...)

5. Work in groups. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is.

Làm việc nhóm. Thay nhau miêu tả bạn cùng lớp. Những thành viên của nhóm khác đoán xem bạn ấy là ai.

Example:

A: She has long hair and big eyes. (Bạn nữ ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.)

B: Is that Lan? (Đó có phải Lan không?)

A: That's right. (Đúng rồi.)