Nội dung lý thuyết
- Mark Kurlansky (7/12/ 1948) là nhà báo, nhà văn người Mĩ.
- Ông nổi tiếng với các cuốn sách nghiên cứu về những đối tượng bình dị, vô hình, những vật dụng thường nhật, bị chìm khuất trong đời sống nhưng có khả năng làm thay đổi thế giới như cá tuyết, muối, giấy… Thông qua việc khảo sát những đối tượng này, các cuốn sách của ông mang lai một góc nhìn thú vị và mới mẻ về lịch sử loài người.
- Tác phẩm tiêu biểu: Khi loài cá biến mất (1997), Giấy: Lật giở từng trang sử (2016), Cá hồi và trái đất: Lịch sử của một số phận bình thường (2020)…

- Xuất xứ: trích trong cuốn Đời muối: Lịch sử thế giới (2002) – cuốn sách khám phá hành trình của muối trong lịch sử nhân loại.
- Thể loại: văn bản thông tin
- Căn cứ vào thời gian và tầm quan trọng của muối đối với đời sống của con người, tác giả đã tóm lược lịch sử nhân loại thành hai giai đoạn:
+ Giai đoạn 1: Trước khi muối trở thành một nhu cầu thiết yếu với đời sống nhân loại, con người tiến từng bước phát triển chậm chạp. Trong quá trình này, họ đã thuần hoá động vật hoang dã, nuôi động vật trong nhà, trồng cây để sinh sống.
+ Giai đoạn 2: Sau khi muối trở thành một nhu cầu thiết yếu với đời sống nhân loại, các hoạt động liên quan đến tìm kiếm, sản xuất, buôn bán muối đã thúc đẩy công nghiệp, giao thông, thương mại, hoá học phát triển. Từ đó, đã tạo nên những thay đổi lớn về chính trị, kinh tế, xã hội,...
=> Từ cách tóm lược lịch sử như trên, tác giả đã khẳng định vai trò quan trọng của muối. Từ một yếu tố tưởng chừng vô hình và chìm khuất trong đời sống, muối đã trở thành một nhân vật đóng vai trò quan trọng trong sân khấu lịch sử. Muối có một số phận và số phận của muối đã gắn bó mật thiết với những thăng trầm của lịch sử loài người. Quá trình tìm kiếm, khai thác sử dụng muối đã thúc đẩy sự phát triển của nhân loại.
- Tác giả đã nhìn lịch sử nhân loại dựa trên lăng kính quy chiếu là lịch sử của muối - một yếu tố thường được coi là không có ý nghĩa, giá trị gì trong dòng chảy lịch sử của nhân loại. Từ đó, tác giả triển khai các sự kiện lịch sử xung quanh sự phát triển của yếu tố này, tạo ra một cách phân kỳ lịch sử khác, nhìn lịch sử nhân loại từ một góc độ khác, nhìn ra những quy luật khác của lịch sử .
- Cách sử dụng dữ liệu:
+ Tác giả sử dụng cả dữ liệu sơ cấp và thứ cấp (dẫn chứng trong văn bản).
+ Tuy nhiên, với các dữ liệu thứ cấp, tác giả không ghi rõ hoặc không trích đầy đủ nguồn dẫn khiến cho văn bản bị giảm đi độ tin cậy và tính thuyết phục. Vì thế, để văn bản có giá trị hơn, tác giả cần bổ sung các nguồn trích dẫn rõ ràng, đáng tin cậy.
- Cách trình bày dữ liệu:
+ Tác giả trình bày dữ liệu theo trình tự thời gian, được tổ chức dưới hình thức một câu chuyện. Mở đầu miêu tả bối cảnh, sau đó xuất hiện các nhân vật, tiếp đến là các sự kiện xảy ra. Các sự kiện lịch sử cũng được liệt kê theo trình tự thời gian, sắp xếp theo chuỗi nhân quả, với những đoạn diễn tiến, thắt nút, mở nút, những tình tiết bất ngờ.
+ Cách sắp xếp các dữ liệu lịch sử theo mô hình truyện kể (thần thoại và truyền thuyết) này tạo nên sự mới mẻ, sức hấp dẫn, sinh động cho văn bản, kích thích trí tưởng tượng của người đọc, khiến người đọc có cảm giác như đang theo dõi một câu chuyện hay một bộ phim chứ không phải là những thông tin đơn thuần, đồng thời cũng giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ những thông tin chính trong văn bản.
- Lịch sử nhân loại không chỉ là những sự kiện lớn mang tính chất bước ngoặt trong quá trình phát triển của xã hội loài người mà còn thể hiện qua “số phận” của những yếu tố tưởng chừng vô hình và chìm khuất trong đời sống.
- “Ở bất cứ thời đại nào, con người đều tin rằng chỉ những thứ họ cho là có giá trị mới có giá trị thật sự”.
- Tất cả các cuộc chiến tranh, bạo lực, xung đột để tranh giành những thứ mà người ta cho là có giá trị, đến một lúc nào đó sẽ trở nên phù phiếm, vô nghĩa.
Với cách nhìn lịch sử dựa trên lăng kính quy chiếu là lịch sử của muối, tác giả đã khẳng định vai trò quan trọng của muối trong tiến trình lịch sử nhân loại, qua đó gửi tới người đọc nhiều thông điệp có ý nghĩa sâu sắc.
- Sử dụng đa dạng các loại dữ liệu (sơ cấp và thứ cấp).
- Trình bày, sắp xếp dữ liệu theo trình tự thời gian, mô hình truyện kể vừa tạo sức hấp dẫn cho văn bản, vừa giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ thông tin.