Comprehension and Writing

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 9: WHAT ARE YOU DOING?

Comprehension

HOW SELF-DRIVING CARS ARE CHANGING THE FUTURE

Can you imagine a car without a driver? In some places, this is quickly becoming a reality. Countries such as Finland and Singapore are studying how to use self-driving cars as public transportation. Some shuttle buses and many subway trains are already using self-driving technology to move people around town.

Companies are researching how to make self-driving cars safe and convenient for everyone, and they're hoping to bring this technology to the public by 2035. By then, people won't need their own vehicles. Instead, they will be able to "share" a car, which will take them to their home or office, and then continue to pick up another person.

These self-driving cars will spend less time parked than regular cars, so some businesses are changing their parking lots into green parks or even spaces. Best of all, we'll spend less time in cars - map apps are already making our journeys faster, and self-driving technology could make them even faster.

A. Choose the correct answers for How Self-driving Cars Are Changing The Future.

Chọn đáp án đúng cho bài How Self-driving Cars Are Changing The Future.

1. The article is mainly about _______.

a. traffic problemsb. a developing technology

c. road safety

2. "Convenient" means _______. (line 7)

a. not expensiveb. fun

c. easy to use

3. According to the article, a "shared" self-driving cars are _______ than regular cars.

a. parks less oftenb. is larger

c. holds more people

4. Some companies are turning their parking spaces into _______.

a. parksb. houses

c. bus stops

5. In the last line, what does "them" means?

a. self-driving carsb. journeys

c. people

Hướng dẫn:

1. The article is mainly about _______. (Bài viết này chủ yếu nói về _______.) - Một công nghệ đang phát triển.

a. traffic problemsb. a developing technology

c. road safety

2. "Convenient" means _______. (line 7) (Từ "convenient" ở dòng 7 có nghĩa là _______.) - Thuận tiện, dễ dàng sử dụng.

a. not expensiveb. fun

c. easy to use

3. According to the article, a "shared" self-driving cars are _______ than regular cars. (Theo bài viết, một chiếc xe tự lái ngồi chung _______ hơn là xe ô tô thường.) - Chở được nhiều người hơn.

a. parks less oftenb. is larger

c. holds more people

4. Some companies are turning their parking spaces into _______. (Một số công ty đang chuyển không gian đậu xe của họ thành _______.) - Công viên.

a. parksb. houses

c. bus stops

5. In the last line, what does "them" means? (Trong dòng cuối cùng, từ "them" có nghĩa là _______.) - Những chuyến đi.

a. self-driving carsb. journeys

c. people

B. Complete the chart. What things are changing now?

Hoàn thiện bảng sau. Những điều gì đang thay đổi?

What is changing?

How?

shuttle buses

 

 

Hướng dẫn:

What is changing?

How?

shuttle buses

subway trains

are already using self-driving technology to move people around town

C. Talk with a partner. How is technology changing the people's lives in your country?

Thảo luận với bạn cùng học. Công nghệ đang thay đổi cuộc sống của con người trên đất nước của bạn như thế nào?

Hướng dẫn:

Student A: Technology is making life easier for people. For example, we don't need to go out to buy many things like: drinks, foods, clothes,...

(Công nghệ đang giúp cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người. Ví dụ, chúng ta không cần đi ra ngoài để mua nhiều thứ như: đồ uống, thức ăn, quần áo,...)

Student B: That's exactly right. I have another idea, modern technology, including phone applications and social media like Facebook, helps us much in entertainment and communication.

(Chuẩn luôn rồi. Mình có một ý khác, công nghệ hiện đại, bao gồm những ứng dụng điện thoại và mảng truyền thông xã hội như Facebook, giúp chúng ta rất nhiều trong việc giải trí và giao tiếp.)

Writing

Write a short paragraph about technology. What apps are you and your friends using at the moment? Write in 40 - 60 words. 

Viết một đoạn văn ngắn. Ứng dụng nào bạn đang sử dụng trong thời điểm hiện tại? Viết trong khoảng 40 - 60 từ.

These days, I'm using different apps to stay in touch with my friends. I use these apps to share photos and chat with them. I'm using one app to send instant messages to my friends and another to share my photos and videos. My friends and I are also playing lots of games. We usually play after finishing our homework.

(Hiện tại, mình đang sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau để giữ liên lạc với bạn bè. Mình dùng những ứng dụng này để chia sẻ hình ảnh và trò chuyện với các bạn. Mình đang dùng một ứng dụng để gửi tin nhắn tức thời tới những người bạn và một ứng dụng khác để chia sẻ hình ảnh và đoạn phim của mình. Các bạn và mình cũng đang chơi rất nhiều trò chơi. Chúng mình thường chơi sau khi hoàn thành xong bài tập về nhà.)